Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Pakhtakor Tashkent | 26 | 26 | 0 | 18 | 5 | 3 | 15 | 69.23% | Chi tiết |
2 | Kuruvchi Bunyodkor | 26 | 26 | 0 | 17 | 6 | 3 | 14 | 65.38% | Chi tiết |
3 | Nasaf Qarshi | 26 | 26 | 0 | 14 | 7 | 5 | 9 | 53.85% | Chi tiết |
4 | Lokomotiv Tashkent | 26 | 26 | 0 | 14 | 7 | 5 | 9 | 53.85% | Chi tiết |
5 | Shurtan Guzor | 26 | 26 | 0 | 12 | 4 | 10 | 2 | 46.15% | Chi tiết |
6 | Neftchi Fargona | 26 | 26 | 0 | 10 | 7 | 9 | 1 | 38.46% | Chi tiết |
7 | Buxoro | 26 | 26 | 0 | 10 | 5 | 11 | -1 | 38.46% | Chi tiết |
8 | OTMK Olmaliq | 26 | 26 | 0 | 9 | 4 | 13 | -4 | 34.62% | Chi tiết |
9 | Dinamo Samarkand | 26 | 26 | 0 | 9 | 2 | 15 | -6 | 34.62% | Chi tiết |
10 | Metallurg Bekobod | 26 | 26 | 0 | 8 | 4 | 14 | -6 | 30.77% | Chi tiết |
11 | Mashal Muborak | 26 | 26 | 0 | 6 | 5 | 15 | -9 | 23.08% | Chi tiết |
12 | Navbahor Namangan | 26 | 26 | 0 | 6 | 8 | 12 | -6 | 23.08% | Chi tiết |
13 | Qizilqum Zarafshon | 26 | 26 | 0 | 6 | 9 | 11 | -5 | 23.08% | Chi tiết |
14 | Andijon | 26 | 26 | 0 | 5 | 3 | 18 | -13 | 19.23% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 97 | 44.09% |
Hòa | 76 | 34.55% |
Đội khách thắng kèo | 47 | 21.36% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Pakhtakor Tashkent | 69.23% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Andijon | 19.23% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Pakhtakor Tashkent | 76.92% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Mashal Muborak | 30.77% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Pakhtakor Tashkent | 76.92% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Mashal Muborak | 30.77% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Qizilqum Zarafshon | 34.62% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |