Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Neftchi Fargona | 26 | 26 | 4 | 16 | 0 | 10 | 6 | 61.54% | Chi tiết |
2 | Navbahor Namangan | 26 | 26 | 19 | 15 | 3 | 8 | 7 | 57.69% | Chi tiết |
3 | Olympic Fk Tashkent | 26 | 26 | 5 | 14 | 3 | 9 | 5 | 53.85% | Chi tiết |
4 | OTMK Olmaliq | 26 | 26 | 18 | 13 | 2 | 11 | 2 | 50.00% | Chi tiết |
5 | Qizilqum Zarafshon | 26 | 26 | 9 | 12 | 1 | 13 | -1 | 46.15% | Chi tiết |
6 | Kuruvchi Kokand Qoqon | 26 | 26 | 10 | 12 | 0 | 14 | -2 | 46.15% | Chi tiết |
7 | Sogdiana Jizak | 26 | 26 | 16 | 12 | 0 | 14 | -2 | 46.15% | Chi tiết |
8 | Dinamo Samarkand | 26 | 26 | 2 | 12 | 0 | 14 | -2 | 46.15% | Chi tiết |
9 | Metallurg Bekobod | 26 | 26 | 6 | 12 | 2 | 12 | 0 | 46.15% | Chi tiết |
10 | Kuruvchi Bunyodkor | 26 | 26 | 12 | 11 | 1 | 14 | -3 | 42.31% | Chi tiết |
11 | Pakhtakor Tashkent | 26 | 26 | 22 | 11 | 3 | 12 | -1 | 42.31% | Chi tiết |
12 | Nasaf Qarshi | 26 | 26 | 19 | 11 | 4 | 11 | 0 | 42.31% | Chi tiết |
13 | Termez Surkhon | 26 | 26 | 3 | 11 | 2 | 13 | -2 | 42.31% | Chi tiết |
14 | Lokomotiv Tashkent | 26 | 26 | 13 | 9 | 1 | 16 | -7 | 34.62% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 69 | 35.75% |
Hòa | 22 | 11.4% |
Đội khách thắng kèo | 102 | 52.85% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Neftchi Fargona | 61.54% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Lokomotiv Tashkent | 34.62% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Neftchi Fargona | 53.85% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Qizilqum Zarafshon,Lokomotiv Tashkent | 15.38% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Neftchi Fargona | 53.85% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Qizilqum Zarafshon,Lokomotiv Tashkent | 15.38% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Nasaf Qarshi | 15.38% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |