Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Lokomotiv Tashkent | 32 | 32 | 23 | 17 | 4 | 11 | 6 | 53.13% | Chi tiết |
2 | Navbahor Namangan | 32 | 32 | 10 | 16 | 6 | 10 | 6 | 50.00% | Chi tiết |
3 | Metallurg Bekobod | 32 | 32 | 8 | 16 | 3 | 13 | 3 | 50.00% | Chi tiết |
4 | Sogdiana Jizak | 33 | 33 | 6 | 16 | 2 | 15 | 1 | 48.48% | Chi tiết |
5 | OTMK Olmaliq | 33 | 33 | 10 | 16 | 3 | 14 | 2 | 48.48% | Chi tiết |
6 | Pakhtakor Tashkent | 32 | 32 | 22 | 15 | 1 | 16 | -1 | 46.88% | Chi tiết |
7 | Kuruvchi Kokand Qoqon | 32 | 32 | 14 | 15 | 4 | 13 | 2 | 46.88% | Chi tiết |
8 | Kuruvchi Bunyodkor | 32 | 32 | 17 | 14 | 4 | 14 | 0 | 43.75% | Chi tiết |
9 | Qizilqum Zarafshon | 32 | 32 | 9 | 14 | 3 | 15 | -1 | 43.75% | Chi tiết |
10 | Neftchi Fargona | 32 | 32 | 4 | 13 | 4 | 15 | -2 | 40.63% | Chi tiết |
11 | Nasaf Qarshi | 32 | 32 | 15 | 13 | 2 | 17 | -4 | 40.63% | Chi tiết |
12 | Buxoro | 32 | 32 | 11 | 10 | 2 | 20 | -10 | 31.25% | Chi tiết |
13 | Istiklol Fergana | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
14 | Mashal Muborak | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 98 | 46.01% |
Hòa | 38 | 17.84% |
Đội khách thắng kèo | 77 | 36.15% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Lokomotiv Tashkent | 53.13% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Istiklol Fergana,Mashal Muborak | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Lokomotiv Tashkent | 62.50% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Istiklol Fergana,Mashal Muborak | % |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Lokomotiv Tashkent | 62.50% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Istiklol Fergana,Mashal Muborak | % |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Navbahor Namangan | 18.75% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |