Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Pakhtakor Tashkent | 26 | 26 | 11 | 20 | 4 | 2 | 18 | 76.92% | Chi tiết |
2 | Nasaf Qarshi | 26 | 26 | 13 | 14 | 3 | 9 | 5 | 53.85% | Chi tiết |
3 | Lokomotiv Tashkent | 26 | 26 | 17 | 13 | 5 | 8 | 5 | 50.00% | Chi tiết |
4 | Dinamo Samarkand | 26 | 26 | 4 | 12 | 2 | 12 | 0 | 46.15% | Chi tiết |
5 | Kuruvchi Bunyodkor | 26 | 26 | 12 | 12 | 5 | 9 | 3 | 46.15% | Chi tiết |
6 | Metallurg Bekobod | 26 | 26 | 4 | 11 | 2 | 13 | -2 | 42.31% | Chi tiết |
7 | Buxoro | 26 | 26 | 4 | 11 | 2 | 13 | -2 | 42.31% | Chi tiết |
8 | Navbahor Namangan | 26 | 26 | 7 | 11 | 2 | 13 | -2 | 42.31% | Chi tiết |
9 | Sogdiana Jizak | 26 | 26 | 4 | 10 | 3 | 13 | -3 | 38.46% | Chi tiết |
10 | OTMK Olmaliq | 26 | 26 | 6 | 10 | 4 | 12 | -2 | 38.46% | Chi tiết |
11 | Mashal Muborak | 26 | 26 | 7 | 10 | 6 | 10 | 0 | 38.46% | Chi tiết |
12 | Qizilqum Zarafshon | 26 | 26 | 5 | 9 | 3 | 14 | -5 | 34.62% | Chi tiết |
13 | Neftchi Fargona | 26 | 26 | 7 | 8 | 6 | 12 | -4 | 30.77% | Chi tiết |
14 | Andijon | 26 | 26 | 2 | 7 | 1 | 18 | -11 | 26.92% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 99 | 48.06% |
Hòa | 48 | 23.3% |
Đội khách thắng kèo | 59 | 28.64% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Pakhtakor Tashkent | 76.92% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Andijon | 26.92% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Pakhtakor Tashkent | 69.23% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | OTMK Olmaliq,Andijon | 46.15% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Pakhtakor Tashkent | 69.23% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | OTMK Olmaliq,Andijon | 46.15% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Mashal Muborak,Neftchi Fargona | 23.08% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |