Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Highlanders Fc | 30 | 16 | 9 | 5 | 38 | 19 | 57 |
2 | Bulawayo Chiefs | 26 | 16 | 7 | 3 | 38 | 15 | 55 |
3 | Platinum | 23 | 16 | 4 | 3 | 29 | 10 | 52 |
4 | Simba Bhora | 25 | 14 | 3 | 8 | 32 | 20 | 45 |
5 | Ngezi Platinum Stars | 22 | 7 | 10 | 5 | 19 | 18 | 31 |
6 | Manica Diamonds | 17 | 9 | 1 | 7 | 14 | 12 | 28 |
7 | Chicken Inn | 16 | 7 | 5 | 4 | 16 | 11 | 26 |
8 | Dynamos Fc | 23 | 3 | 16 | 4 | 16 | 17 | 25 |
9 | Green Fuel | 15 | 6 | 5 | 4 | 15 | 13 | 23 |
10 | Herentals College | 22 | 3 | 10 | 9 | 13 | 19 | 19 |
11 | Yadah | 23 | 4 | 7 | 12 | 20 | 32 | 19 |
12 | Telone | 20 | 4 | 5 | 11 | 15 | 28 | 17 |
13 | Hwange Colliery | 31 | 2 | 9 | 20 | 14 | 47 | 15 |
14 | Zpc Kariba | 12 | 3 | 5 | 4 | 8 | 10 | 14 |
15 | Chegutu Pirates | 18 | 4 | 2 | 12 | 10 | 22 | 14 |
16 | Caps United Fc | 8 | 4 | 1 | 3 | 10 | 5 | 13 |
17 | Arenel Movers | 17 | 0 | 13 | 4 | 7 | 16 | 13 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 90 | 30% |
Các trận chưa diễn ra | 210 | 70% |
Chiến thắng trên sân nhà | 72 | 80% |
Trận hòa | 56 | 62% |
Chiến thắng trên sân khách | 47 | 52.22% |
Tổng số bàn thắng | 316 | Trung bình 3.51 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 177 | Trung bình 1.97 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 139 | Trung bình 1.54 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Highlanders Fc | 40 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Highlanders Fc | 25 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Platinum | 21 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Arenel Movers | 7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Yadah | 3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Green Fuel | 2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Caps United Fc | 5 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Chicken Inn, Caps United Fc | 2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Caps United Fc, Zpc Kariba | 3 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Hwange Colliery | 47 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Hwange Colliery, Telone | 20 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Yadah | 28 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp