Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Al Wehda(UAE) | 22 | 15 | 2 | 5 | 64 | 30 | 47 |
2 | Al Ahli(UAE) | 22 | 14 | 5 | 3 | 44 | 24 | 47 |
3 | Al-Jazira | 22 | 14 | 3 | 5 | 43 | 35 | 45 |
4 | Al Ain | 22 | 13 | 2 | 7 | 42 | 23 | 41 |
5 | Al Nasr Dubai | 22 | 12 | 2 | 8 | 54 | 35 | 38 |
6 | Al-Shabab(UAE) | 22 | 10 | 4 | 8 | 40 | 39 | 34 |
7 | Al-Sharjah | 22 | 8 | 6 | 8 | 52 | 41 | 30 |
8 | Al-Wasl | 22 | 8 | 2 | 12 | 33 | 36 | 26 |
9 | Al-Sha | 22 | 6 | 7 | 9 | 30 | 39 | 25 |
10 | Emirate | 22 | 4 | 6 | 12 | 21 | 48 | 18 |
11 | Banni Yas | 22 | 3 | 4 | 15 | 24 | 56 | 13 |
12 | Dubba Al-Husun | 22 | 1 | 5 | 16 | 24 | 65 | 8 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 132 | 100% |
Các trận chưa diễn ra | 0 | 0% |
Chiến thắng trên sân nhà | 62 | 46.97% |
Trận hòa | 24 | 18% |
Chiến thắng trên sân khách | 46 | 34.85% |
Tổng số bàn thắng | 471 | Trung bình 3.57 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 253 | Trung bình 1.92 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 218 | Trung bình 1.65 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Al Wehda(UAE) | 64 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Al-Sharjah | 35 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Al Wehda(UAE) | 34 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Emirate | 21 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Banni Yas | 12 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Emirate | 7 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Al Ain | 23 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Al Ain | 8 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Al Ahli(UAE) | 12 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Dubba Al-Husun | 65 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Dubba Al-Husun | 30 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Dubba Al-Husun | 35 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp