Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
24 |
24% |
Các trận chưa diễn ra |
76 |
76% |
Chiến thắng trên sân nhà |
14 |
58.33% |
Trận hòa |
6 |
25% |
Chiến thắng trên sân khách |
15 |
62.5% |
Tổng số bàn thắng |
130 |
Trung bình 5.42 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
65 |
Trung bình 2.71 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
65 |
Trung bình 2.71 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Thái Lan U19 |
26 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Thái Lan U19 |
21 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Australia U19 |
14 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Brunei U19 |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Singapore U19, Australia U19 |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Campuchia U19, Brunei U19 |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Campuchia U19, Thái Lan U19, Brunei U19 |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Australia U19 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Việt Nam U19 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Lào U19 |
17 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Lào U19 |
12 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Malaysia U19 |
11 bàn |