Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
51 |
17% |
Các trận chưa diễn ra |
249 |
83% |
Chiến thắng trên sân nhà |
22 |
43.14% |
Trận hòa |
12 |
24% |
Chiến thắng trên sân khách |
17 |
33.33% |
Tổng số bàn thắng |
177 |
Trung bình 3.47 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
92 |
Trung bình 1.8 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
85 |
Trung bình 1.67 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Mali U17 |
19 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Uganda U17, Mali U17 |
12 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Bờ Biển Ngà U17 |
11 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Sierra Leone U17 |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Guinea Bissau U17, AI Cập U17, South Sudan U17, Togo U17, Sierra Leone U17, Mauritania U17 |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Kenya U17, Uganda U17, Sierra Leone U17, Nam Phi U17, Rwanda U17, Algeria U17, Djibouti U17 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Uganda U17, South Sudan U17, Mali U17 |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Gambia U17, AI Cập U17, South Sudan U17 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Uganda U17, Nam Phi U17, Mali U17, Rwanda U17, Algeria U17 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Malawi U17 |
17 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Bờ Biển Ngà U17 |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Malawi U17 |
10 bàn |