Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
122 |
40.67% |
Các trận chưa diễn ra |
178 |
59.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
60 |
49.18% |
Trận hòa |
12 |
10% |
Chiến thắng trên sân khách |
50 |
40.98% |
Tổng số bàn thắng |
479 |
Trung bình 3.93 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
274 |
Trung bình 2.25 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
205 |
Trung bình 1.68 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Spain Womens U17 |
42 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Spain Womens U17 |
32 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
France Womens U17 |
18 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Nữ Belarus U17, Nữ Moldova U17, Nữ Kazakhstan U17 |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Nữ Belarus U17, Nữ Moldova U17, Nữ Estonia U17, Nữ Northern Ireland U17, Nữ Thổ Nhĩ Kỳ U17, Nữ Kazakhstan U17, Georgia Womens U17, North Macedonia Womens U17 |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Nữ Latvia U17, Nữ Belarus U17, Nữ Moldova U17, Nữ Serbia U17, Nữ Kazakhstan U17, Nữ Israel U17 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Nữ Hungary U17 |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Nữ Belarus U17 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Nữ Hungary U17 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Nữ Estonia U17 |
36 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Nữ Kazakhstan U17 |
18 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Nữ Estonia U17 |
25 bàn |