Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Arkadag | 15 | 15 | 0 | 0 | 73 | 8 | 45 |
2 | Altyn Asyr | 16 | 12 | 1 | 3 | 42 | 17 | 37 |
3 | Ahal | 16 | 11 | 1 | 4 | 35 | 17 | 34 |
4 | Sagadam | 15 | 7 | 0 | 8 | 18 | 19 | 21 |
5 | Merw | 15 | 7 | 0 | 8 | 12 | 27 | 21 |
6 | HTTU Asgabat | 14 | 4 | 1 | 9 | 12 | 31 | 13 |
7 | Kopetdag Asgabat | 16 | 3 | 3 | 10 | 10 | 31 | 12 |
8 | Nebitchi | 15 | 4 | 0 | 11 | 10 | 32 | 12 |
9 | Energetik Mary | 14 | 1 | 2 | 11 | 7 | 37 | 5 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 68 | 18.89% |
Các trận chưa diễn ra | 292 | 81.11% |
Chiến thắng trên sân nhà | 33 | 48.53% |
Trận hòa | 4 | 6% |
Chiến thắng trên sân khách | 31 | 45.59% |
Tổng số bàn thắng | 219 | Trung bình 3.22 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 116 | Trung bình 1.71 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 103 | Trung bình 1.51 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Arkadag | 73 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Arkadag | 41 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Arkadag | 32 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Energetik Mary | 7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Nebitchi | 2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Kopetdag Asgabat | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Arkadag | 8 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Arkadag | 3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Altyn Asyr | 4 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Energetik Mary | 37 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Energetik Mary | 24 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Nebitchi, Merw | 22 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp