Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đáTanzania Premier League TANZANIA PL
Cập nhật lúc: 17/05/2024 22:01
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
84 |
23.33% |
Các trận chưa diễn ra |
276 |
76.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
36 |
42.86% |
Trận hòa |
27 |
32% |
Chiến thắng trên sân khách |
23 |
27.38% |
Tổng số bàn thắng |
209 |
Trung bình 2.49 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
127 |
Trung bình 1.51 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
82 |
Trung bình 0.98 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Young Africans |
55 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Young Africans |
40 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Young Africans |
15 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Singida United |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Singida United |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Singida United |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Singida United |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Singida United, Coastal Union, Dodoma Jiji |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Singida United |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Mtibwa Sugar |
30 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Tanzania Prisons |
13 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Ihefu Sc |
23 bàn |