Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Steaua Bucuresti | 39 | 24 | 9 | 6 | 65 | 37 | 81 |
2 | CFR Cluj | 39 | 20 | 9 | 10 | 68 | 42 | 69 |
3 | CS Universitatea Craiova | 40 | 18 | 11 | 11 | 62 | 51 | 65 |
4 | Universitaea Cluj | 42 | 16 | 15 | 11 | 50 | 48 | 63 |
5 | Otelul Galati | 41 | 14 | 17 | 10 | 46 | 43 | 59 |
6 | Farul Constanta | 39 | 15 | 12 | 12 | 55 | 53 | 57 |
7 | UTA Arad | 42 | 15 | 12 | 15 | 51 | 60 | 57 |
8 | Rapid Bucuresti | 39 | 15 | 11 | 13 | 66 | 54 | 56 |
9 | Sepsi | 39 | 15 | 10 | 14 | 58 | 48 | 55 |
10 | Hermannstadt | 39 | 13 | 15 | 11 | 49 | 38 | 54 |
11 | Politehnica Iasi | 42 | 13 | 13 | 16 | 46 | 52 | 52 |
12 | Petrolul Ploiesti | 43 | 11 | 16 | 16 | 38 | 52 | 49 |
13 | Dinamo Bucuresti | 42 | 13 | 9 | 20 | 38 | 53 | 48 |
14 | Voluntari | 42 | 8 | 14 | 20 | 42 | 62 | 38 |
15 | U Craiova 1948 | 39 | 10 | 7 | 22 | 51 | 66 | 37 |
16 | Botosani | 41 | 7 | 14 | 20 | 41 | 67 | 35 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 313 | 102.29% |
Các trận chưa diễn ra | -7 | -2.29% |
Chiến thắng trên sân nhà | 139 | 44.41% |
Trận hòa | 97 | 31% |
Chiến thắng trên sân khách | 88 | 28.12% |
Tổng số bàn thắng | 826 | Trung bình 2.64 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 462 | Trung bình 1.48 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 364 | Trung bình 1.16 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | CFR Cluj | 68 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Rapid Bucuresti | 39 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | CS Universitatea Craiova | 34 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Dinamo Bucuresti, Petrolul Ploiesti | 38 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Voluntari | 17 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Petrolul Ploiesti | 11 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Steaua Bucuresti | 37 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | CFR Cluj | 12 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Steaua Bucuresti | 20 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Botosani | 67 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | U Craiova 1948 | 35 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Botosani | 44 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp