Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đá
Cập nhật lúc: 03/06/2024 17:05
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
105 |
35% |
Các trận chưa diễn ra |
195 |
65% |
Chiến thắng trên sân nhà |
52 |
49.52% |
Trận hòa |
17 |
16% |
Chiến thắng trên sân khách |
38 |
36.19% |
Tổng số bàn thắng |
376 |
Trung bình 3.58 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
219 |
Trung bình 2.09 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
157 |
Trung bình 1.5 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Nữ Wolfsburg |
78 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Nữ Bayern Munich |
45 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Nữ Wolfsburg |
36 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Koln Womens |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Carl Zeiss Jena Womens |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Koln Womens |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Nữ Wolfsburg |
16 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Nữ Bayern Munich |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Koln Womens |
9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Nữ Sc Sand |
49 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Carl Zeiss Jena Womens |
22 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Nữ Sc Sand |
35 bàn |