Thứ hạng | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Enyimba International | 5 | 2 | 3 | 0 | 8 | 4 | 4 | 9 |
2 | Remo Stars | 5 | 2 | 3 | 0 | 8 | 5 | 3 | 9 |
3 | Rivers United | 5 | 2 | 3 | 0 | 6 | 4 | 2 | 9 |
4 | Sunshine Stars | 5 | 1 | 2 | 2 | 5 | 7 | -2 | 5 |
5 | Bendel Insurance | 5 | 0 | 3 | 2 | 3 | 5 | -2 | 3 |
6 | Lobi Stars | 5 | 0 | 2 | 3 | 1 | 6 | -5 | 2 |
Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
03/06/2023 20:00 | championship round | Enyimba International | 2 - 2 | 0 - 0 | Remo Stars | |
03/06/2023 22:30 | championship round | Sunshine Stars | 0 - 1 | 0 - 0 | Rivers United | |
04/06/2023 01:00 | championship round | Bendel Insurance | 0 - 0 | 0 - 0 | Lobi Stars | |
05/06/2023 20:00 | championship round | Lobi Stars | 0 - 1 | 0 - 1 | Enyimba International | |
05/06/2023 22:30 | championship round | Rivers United | 2 - 2 | 1 - 0 | Remo Stars | |
06/06/2023 01:00 | championship round | Bendel Insurance | 1 - 1 | 1 - 0 | Sunshine Stars | |
07/06/2023 20:00 | championship round | Bendel Insurance | 1 - 1 | 1 - 1 | Enyimba International | |
07/06/2023 22:30 | championship round | Remo Stars | 1 - 1 | 1 - 0 | Sunshine Stars | |
08/06/2023 01:00 | championship round | Lobi Stars | 0 - 0 | 0 - 0 | Rivers United | |
09/06/2023 20:00 | championship round | Rivers United | 2 - 1 | 1 - 0 | Bendel Insurance | |
09/06/2023 22:30 | championship round | Lobi Stars | 0 - 2 | 0 - 2 | Remo Stars | |
10/06/2023 01:00 | championship round | Sunshine Stars | 0 - 3 | 0 - 2 | Enyimba International | |
11/06/2023 20:00 | championship round | Sunshine Stars | 3 - 1 | 2 - 0 | Lobi Stars | |
11/06/2023 22:30 | championship round | Remo Stars | 1 - 0 | 1 - 0 | Bendel Insurance | |
12/06/2023 01:00 | championship round | Enyimba International | 1 - 1 | 1 - 0 | Rivers United | |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 195 | 65% |
Các trận chưa diễn ra | 105 | 35% |
Chiến thắng trên sân nhà | 102 | 52.31% |
Trận hòa | 64 | 33% |
Chiến thắng trên sân khách | 29 | 14.87% |
Tổng số bàn thắng | 411 | Trung bình 2.11 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 267 | Trung bình 1.37 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 144 | Trung bình 0.74 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Enyimba International | 33 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Enyimba International | 20 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Remo Stars | 14 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Gombe United, El Kanemi Warriors | 10 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | El Kanemi Warriors, Kwara United | 7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Gombe United | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Akwa United | 14 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Niger Tornadoes, Remo Stars | 3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Akwa United, Enugu Rangers International | 8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Dakkada | 29 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Dakkada | 13 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Abia Warriors | 19 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp