Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Auckland City | 15 | 9 | 4 | 2 | 29 | 13 | 31 |
2 | Team Wellington | 14 | 7 | 5 | 2 | 35 | 21 | 26 |
3 | Eastern Suburbs AFC | 15 | 6 | 4 | 5 | 27 | 24 | 22 |
4 | Hamilton Wanderers Sc | 14 | 5 | 5 | 4 | 23 | 21 | 20 |
5 | Waitakere United | 14 | 4 | 6 | 4 | 28 | 26 | 18 |
6 | Canterbury United | 14 | 5 | 3 | 6 | 21 | 24 | 18 |
7 | Hawkes Bay United | 15 | 4 | 1 | 10 | 18 | 31 | 13 |
8 | Wellington Phoenix Reserve | 15 | 2 | 4 | 9 | 18 | 39 | 10 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 58 | 19.33% |
Các trận chưa diễn ra | 242 | 80.67% |
Chiến thắng trên sân nhà | 25 | 43.1% |
Trận hòa | 16 | 28% |
Chiến thắng trên sân khách | 17 | 29.31% |
Tổng số bàn thắng | 199 | Trung bình 3.43 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 110 | Trung bình 1.9 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 89 | Trung bình 1.53 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Team Wellington | 35 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Team Wellington | 25 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Waitakere United | 15 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Hawkes Bay United, Wellington Phoenix Reserve | 18 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Wellington Phoenix Reserve | 7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Hawkes Bay United | 9 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Auckland City | 13 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Auckland City | 6 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Auckland City | 7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Wellington Phoenix Reserve | 39 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Hawkes Bay United | 18 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Wellington Phoenix Reserve | 29 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp