Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
14 |
4.67% |
Các trận chưa diễn ra |
286 |
95.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
4 |
28.57% |
Trận hòa |
5 |
36% |
Chiến thắng trên sân khách |
5 |
35.71% |
Tổng số bàn thắng |
30 |
Trung bình 2.14 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
15 |
Trung bình 1.07 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
15 |
Trung bình 1.07 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Pumas UNAM, Eleven Arrows, Tura Magic, United Africa Tigers |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Pumas UNAM, Orlando Pirates Windhoek |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Eleven Arrows |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
African Stars |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Eleven Arrows |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
African Stars, Orlando Pirates Windhoek |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Blue Waters Fc |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
African Stars, Eleven Arrows, Blue Waters Fc |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Pumas UNAM |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Tura Magic |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Tura Magic |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Eleven Arrows |
4 bàn |