Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đáItalia C1CItaly C1CÝ C1CITA C1-C
Cập nhật lúc: 12/06/2024 14:11
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
374 |
124.67% |
Các trận chưa diễn ra |
-74 |
-24.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
193 |
51.6% |
Trận hòa |
130 |
35% |
Chiến thắng trên sân khách |
113 |
30.21% |
Tổng số bàn thắng |
1021 |
Trung bình 2.73 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
586 |
Trung bình 1.57 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
435 |
Trung bình 1.16 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Catanzaro |
113 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Catanzaro |
64 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Catanzaro |
49 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Gelbison |
26 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Fidelis Andria, Gelbison |
15 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Taranto Sport |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Catanzaro |
26 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Catanzaro |
10 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Catanzaro |
16 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Giugliano |
76 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Giugliano |
40 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Fidelis Andria |
47 bàn |