Thứ hạng | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Hapoel Ironi Kiryat Shmona | 7 | 5 | 2 | 0 | 19 | 7 | 12 | 17 |
2 | Beitar Jerusalem | 7 | 4 | 3 | 0 | 12 | 7 | 5 | 15 |
3 | Ashdod MS | 7 | 4 | 0 | 3 | 9 | 8 | 1 | 12 |
4 | Hapoel Katamon Jerusalem | 7 | 3 | 1 | 3 | 6 | 6 | 0 | 10 |
5 | Hapoel Natzrat Illit | 7 | 2 | 1 | 4 | 5 | 8 | -3 | 7 |
6 | Hapoel Hadera | 7 | 2 | 0 | 5 | 12 | 15 | -3 | 6 |
7 | Maccabi Petah Tikva FC | 7 | 1 | 3 | 3 | 7 | 12 | -5 | 6 |
8 | Hapoel Haifa | 7 | 1 | 2 | 4 | 3 | 10 | -7 | 5 |
Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
19/03/2022 23:30 | relegation playoff | Ashdod MS | 2 - 0 | 0 - 0 | Hapoel Natzrat Illit | |
21/03/2022 00:00 | relegation playoff | Hapoel Ironi Kiryat Shmona | 1 - 1 | 0 - 1 | Maccabi Petah Tikva FC | |
21/03/2022 01:15 | relegation playoff | Hapoel Haifa | 1 - 1 | 0 - 1 | Beitar Jerusalem | |
22/03/2022 01:00 | relegation playoff | Hapoel Hadera | 3 - 1 | 1 - 0 | Hapoel Katamon Jerusalem | |
02/04/2022 20:00 | relegation playoff | Hapoel Katamon Jerusalem | 0 - 0 | 0 - 0 | Hapoel Natzrat Illit | |
02/04/2022 22:00 | relegation playoff | Maccabi Petah Tikva FC | 0 - 0 | 0 - 0 | Hapoel Haifa | |
03/04/2022 22:59 | relegation playoff | Hapoel Hadera | 1 - 4 | 1 - 2 | Hapoel Ironi Kiryat Shmona | |
04/04/2022 00:15 | relegation playoff | Beitar Jerusalem | 1 - 0 | 1 - 0 | Ashdod MS | |
09/04/2022 20:00 | relegation playoff | Hapoel Ironi Kiryat Shmona | 2 - 1 | 1 - 0 | Hapoel Katamon Jerusalem | |
09/04/2022 21:30 | relegation playoff | Ashdod MS | 1 - 0 | 0 - 0 | Maccabi Petah Tikva FC | |
09/04/2022 22:30 | relegation playoff | Hapoel Haifa | 1 - 0 | 1 - 0 | Hapoel Hadera | |
09/04/2022 23:50 | relegation playoff | Hapoel Natzrat Illit | 0 - 2 | 0 - 0 | Beitar Jerusalem | |
23/04/2022 22:00 | relegation playoff | Maccabi Petah Tikva FC | 0 - 4 | 0 - 2 | Hapoel Natzrat Illit | |
23/04/2022 22:00 | relegation playoff | Hapoel Ironi Kiryat Shmona | 4 - 0 | 4 - 0 | Hapoel Haifa | |
24/04/2022 00:00 | relegation playoff | Hapoel Katamon Jerusalem | 0 - 1 | 0 - 0 | Beitar Jerusalem | |
24/04/2022 22:59 | relegation playoff | Hapoel Hadera | 2 - 3 | 1 - 1 | Ashdod MS | |
30/04/2022 22:30 | relegation playoff | Hapoel Haifa | 0 - 2 | 0 - 0 | Hapoel Katamon Jerusalem | |
30/04/2022 22:30 | relegation playoff | Hapoel Natzrat Illit | 0 - 2 | 0 - 1 | Hapoel Hadera | |
30/04/2022 22:30 | relegation playoff | Beitar Jerusalem | 2 - 2 | 2 - 1 | Maccabi Petah Tikva FC | |
01/05/2022 22:59 | relegation playoff | Ashdod MS | 1 - 3 | 1 - 1 | Hapoel Ironi Kiryat Shmona | |
09/05/2022 00:00 | relegation playoff | Hapoel Katamon Jerusalem | 1 - 0 | 1 - 0 | Maccabi Petah Tikva FC | |
09/05/2022 00:00 | relegation playoff | Hapoel Ironi Kiryat Shmona | 2 - 0 | 1 - 0 | Hapoel Natzrat Illit | |
09/05/2022 00:30 | relegation playoff | Hapoel Hadera | 1 - 2 | 1 - 0 | Beitar Jerusalem | |
10/05/2022 00:00 | relegation playoff | Hapoel Haifa | 1 - 2 | 0 - 1 | Ashdod MS | |
14/05/2022 22:45 | relegation playoff | Beitar Jerusalem | 3 - 3 | 1 - 1 | Hapoel Ironi Kiryat Shmona | |
14/05/2022 22:59 | relegation playoff | Ashdod MS | 0 - 1 | 0 - 0 | Hapoel Katamon Jerusalem | |
14/05/2022 22:59 | relegation playoff | Hapoel Natzrat Illit | 1 - 0 | 0 - 0 | Hapoel Haifa | |
14/05/2022 22:59 | relegation playoff | Maccabi Petah Tikva FC | 4 - 3 | 3 - 0 | Hapoel Hadera | |
Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Maccabi Haifa | 26 | 18 | 5 | 3 | 62 | 19 | 59 |
2 | Hapoel Beer Sheva | 26 | 16 | 7 | 3 | 39 | 17 | 55 |
3 | Maccabi Tel Aviv | 26 | 16 | 5 | 5 | 48 | 31 | 53 |
4 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 26 | 12 | 6 | 8 | 28 | 29 | 42 |
5 | Maccabi Netanya | 26 | 10 | 10 | 6 | 34 | 27 | 40 |
6 | Hapoel Tel Aviv | 26 | 10 | 8 | 8 | 36 | 31 | 38 |
7 | Hapoel Hadera | 26 | 9 | 9 | 8 | 22 | 28 | 36 |
8 | Hapoel Ironi Kiryat Shmona | 26 | 9 | 6 | 11 | 29 | 32 | 33 |
9 | Hapoel Haifa | 26 | 8 | 6 | 12 | 33 | 37 | 30 |
10 | Ashdod MS | 26 | 8 | 3 | 15 | 28 | 44 | 27 |
11 | Hapoel Katamon Jerusalem | 26 | 5 | 8 | 13 | 19 | 35 | 23 |
12 | Beitar Jerusalem | 26 | 5 | 7 | 14 | 23 | 36 | 22 |
13 | Maccabi Petah Tikva FC | 26 | 5 | 6 | 15 | 27 | 37 | 21 |
14 | Hapoel Natzrat Illit | 26 | 4 | 8 | 14 | 20 | 45 | 20 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 240 | 131.87% |
Các trận chưa diễn ra | -58 | -31.87% |
Chiến thắng trên sân nhà | 101 | 42.08% |
Trận hòa | 62 | 26% |
Chiến thắng trên sân khách | 77 | 32.08% |
Tổng số bàn thắng | 593 | Trung bình 2.47 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 316 | Trung bình 1.32 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 277 | Trung bình 1.15 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Maccabi Haifa | 79 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Maccabi Haifa | 43 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Maccabi Haifa | 36 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Hapoel Katamon Jerusalem, Hapoel Natzrat Illit | 25 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Hapoel Natzrat Illit | 12 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Hapoel Katamon Jerusalem | 12 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Maccabi Haifa | 27 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Maccabi Haifa | 12 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Maccabi Haifa | 15 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Hapoel Natzrat Illit | 53 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Ashdod MS | 29 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Maccabi Netanya | 28 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp