Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
20 |
5.56% |
Các trận chưa diễn ra |
340 |
94.44% |
Chiến thắng trên sân nhà |
3 |
15% |
Trận hòa |
6 |
30% |
Chiến thắng trên sân khách |
13 |
65% |
Tổng số bàn thắng |
38 |
Trung bình 1.9 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
14 |
Trung bình 0.7 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
24 |
Trung bình 1.2 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Psis Semarang |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Psis Semarang |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Persib Bandung, Barito Putera |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Persija Jakarta, Madura United |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Arema Malang, Persija Jakarta, Persita Tangerang, Persik Kediri, PSM Makassar, Pstni, Madura United, Pss Sleman, Cilegon United |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Persija Jakarta, Pusamania Borneo, Madura United, Persis Solo |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Pusamania Borneo, Pss Sleman |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Pusamania Borneo, Madura United, Pss Sleman, Cilegon United |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Arema Malang, Persija Jakarta, Barito Putera, Persik Kediri, PSM Makassar, Pusamania Borneo, Pstni, Pss Sleman, Persis Solo |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Persita Tangerang |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Persija Jakarta |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Persita Tangerang |
6 bàn |