Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Servette | 36 | 24 | 7 | 5 | 90 | 37 | 79 |
2 | Aarau | 36 | 19 | 7 | 10 | 63 | 46 | 64 |
3 | Lausanne Sports | 36 | 16 | 15 | 5 | 64 | 37 | 63 |
4 | Winterthur | 36 | 16 | 8 | 12 | 57 | 51 | 56 |
5 | Wil 1900 | 36 | 10 | 12 | 14 | 33 | 47 | 42 |
6 | Vaduz | 36 | 11 | 9 | 16 | 48 | 70 | 42 |
7 | Schaffhausen | 36 | 10 | 9 | 17 | 43 | 62 | 39 |
8 | Sc Kriens | 36 | 7 | 15 | 14 | 46 | 58 | 36 |
9 | Chiasso | 36 | 9 | 9 | 18 | 43 | 67 | 36 |
10 | Rapperswil-jona | 36 | 10 | 5 | 21 | 47 | 59 | 35 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 180 | 100% |
Các trận chưa diễn ra | 0 | 0% |
Chiến thắng trên sân nhà | 76 | 42.22% |
Trận hòa | 48 | 27% |
Chiến thắng trên sân khách | 56 | 31.11% |
Tổng số bàn thắng | 534 | Trung bình 2.97 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 293 | Trung bình 1.63 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 241 | Trung bình 1.34 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Servette | 90 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Servette | 53 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Servette | 37 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Wil 1900 | 33 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Wil 1900, Sc Kriens | 20 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Wil 1900 | 13 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Servette, Lausanne Sports | 37 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Lausanne Sports | 17 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Servette | 19 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Vaduz | 70 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Chiasso | 36 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Vaduz | 42 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp