Bong da

Bảng xếp hạng bóng đá Hạng nhất Nga 2023-2024

Bảng xếp hạng : 
Xếp hạng Đội bóng Số trận
Thắng
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Hòa
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Bại
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Bàn thắng
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Bàn thua
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Điểm
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
1 Rodina Moskva 55 37 10 8 116 45 121
2 Akron Togliatti 52 34 8 10 94 43 110
3 FK Khimki 47 32 6 9 95 56 102
4 Arsenal Tula 55 22 28 5 56 33 94
5 Novosibirsk 45 17 23 5 51 32 74
6 Makhachkala 50 21 8 21 56 57 71
7 Rotor Volgograd 44 17 18 9 50 38 69
8 Krasnodar II 44 16 21 7 53 45 69
9 Torpedo Moscow 47 18 13 16 42 41 67
10 Chernomorets Novorossiysk 50 10 27 13 51 51 57
11 FK Tyumen 44 14 15 15 41 43 57
12 Shinnik Yaroslavl 40 14 15 11 38 40 57
13 Kamaz 59 14 15 30 54 84 57
14 Bashinformsvyaz-Dynamo Ufa 35 16 8 11 41 24 56
15 Chayka K Sr 41 13 16 12 46 45 55
16 Alania 44 10 24 10 56 60 54
17 Avangard 34 15 6 13 42 33 51
18 Spartak Kostroma 38 14 9 15 38 38 51
19 Veles Moscow 38 13 11 14 29 39 50
20 SKA Energiya Khabarovsk 47 14 8 25 37 52 50
21 Tekstilshchik Ivanovo 34 11 16 7 41 29 49
22 Chelyabinsk 34 13 10 11 41 31 49
23 Rodina Moskva Ii 30 13 9 8 39 26 48
24 Yenisey Krasnoyarsk 35 13 8 14 52 42 47
25 Metallurg Lipetsk 40 12 11 17 37 48 47
26 Dinamo Briansk 41 10 15 16 50 61 45
27 Volgar-Gazprom Astrachan 48 6 27 15 46 64 45
28 Volga Ulyanovsk 37 11 11 15 36 36 44
29 Sokol 40 11 11 18 40 63 44
30 Neftekhimik Nizhnekamsk 39 11 10 18 34 48 43
31 Leningradets 66 7 22 37 49 108 43
32 Irtysh 1946 Omsk 35 10 12 13 24 29 42
33 Murom 37 9 13 15 42 56 40
34 Mashuk-KMV 17 9 2 6 17 16 29
35 Kuban 39 5 13 21 23 55 28
36 Forte Taganrog 19 8 2 9 25 30 26
37 Amkar Perm 19 6 7 6 20 18 25
38 Khimik Dzerzhinsk 19 5 9 5 24 23 24
39 Chertanovo Moscow 20 5 8 7 22 20 23
40 FK Kaluga 17 5 5 7 23 27 20
41 Torpedo Miass 12 2 4 6 9 15 10
42 Salyut-Energia Belgorod 20 1 2 17 15 56 5
Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đáhang nhat ngangarussian first division
Cập nhật lúc: 17/05/2024 01:26
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác


Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất
Các trận đã kết thúc 591 155.53%
Các trận chưa diễn ra -211 -55.53%
Chiến thắng trên sân nhà 340 57.53%
Trận hòa 259 44%
Chiến thắng trên sân khách 204 34.52%
Tổng số bàn thắng 1793 Trung bình 3.03 bàn/trận
Số bàn thắng trên sân nhà 1022 Trung bình 1.73 bàn/trận
Số bàn thắng trên sân khách 771 Trung bình 1.3 bàn/trận
Đội bóng lực công kích tốt nhất Rodina Moskva 116 bàn
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà Akron Togliatti 74 bàn
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách Rodina Moskva 76 bàn
Đội bóng lực công kích kém nhất Torpedo Miass 9 bàn
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà Torpedo Miass 4 bàn
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách Torpedo Miass 5 bàn
Đội bóng phòng ngự tốt nhất Torpedo Miass 15 bàn
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà Chertanovo Moscow 5 bàn
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách Mashuk-KMV 6 bàn
Đội bóng phòng ngự kém nhất Leningradets 105 bàn
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà Leningradets 70 bàn
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách Makhachkala 51 bàn

 Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp