Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
349 |
116.33% |
Các trận chưa diễn ra |
-49 |
-16.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
145 |
41.55% |
Trận hòa |
97 |
28% |
Chiến thắng trên sân khách |
107 |
30.66% |
Tổng số bàn thắng |
864 |
Trung bình 2.48 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
483 |
Trung bình 1.38 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
381 |
Trung bình 1.09 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Hapoel Kfar Shalem |
48 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Hapoel Kfar Shalem |
30 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Hapoel Marmorek Irony Rehovot |
21 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Maccabi Kiryat Gat |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Maccabi Kiryat Gat |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Maccabi Herzliya |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Hapoel Iksal |
12 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Hapoel Kfar Shalem |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Hapoel Iksal, Hapoel Holon Yaniv |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Maccabi Kiryat Gat |
68 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Maccabi Kiryat Gat |
35 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Maccabi Kiryat Gat |
33 bàn |