Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
309 |
85.83% |
Các trận chưa diễn ra |
51 |
14.17% |
Chiến thắng trên sân nhà |
151 |
48.87% |
Trận hòa |
65 |
21% |
Chiến thắng trên sân khách |
111 |
35.92% |
Tổng số bàn thắng |
1046 |
Trung bình 3.39 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
572 |
Trung bình 1.85 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
474 |
Trung bình 1.53 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
HHC Hardenberg |
86 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
VV Katwijk |
46 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
HHC Hardenberg |
44 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Rksv Groene Ster |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Rksv Groene Ster, Vv Dovo |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
VVSB Noordwijkerhout, Rksv Groene Ster, Usv Hercules |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Gelders Veenendaalse VV |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Gelders Veenendaalse VV, Rksv Groene Ster, Usv Hercules, Vv Dovo |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
VVSB Noordwijkerhout |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Ofc Oostzaan |
80 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
IJsselmeervogels, Ofc Oostzaan |
36 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
TEC, Volendam Am |
47 bàn |