Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đá
Cập nhật lúc: 18/05/2024 21:55
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
32 |
10.67% |
Các trận chưa diễn ra |
268 |
89.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
28 |
87.5% |
Trận hòa |
7 |
22% |
Chiến thắng trên sân khách |
20 |
62.5% |
Tổng số bàn thắng |
178 |
Trung bình 5.56 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
98 |
Trung bình 3.06 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
80 |
Trung bình 2.5 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
JIPPO |
45 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Kapa Helsinki |
28 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
JIPPO |
39 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Mp Mikkeli |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Mp Mikkeli |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Mp Mikkeli |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
KTP Kotka |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
JIPPO |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
TPS Turku |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Japs |
53 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Japs |
40 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Mp Mikkeli |
39 bàn |