Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
183 |
61% |
Các trận chưa diễn ra |
117 |
39% |
Chiến thắng trên sân nhà |
95 |
51.91% |
Trận hòa |
61 |
33% |
Chiến thắng trên sân khách |
39 |
21.31% |
Tổng số bàn thắng |
358 |
Trung bình 1.96 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
220 |
Trung bình 1.2 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
138 |
Trung bình 0.75 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Kheybar Khorramabad |
37 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Kheybar Khorramabad |
28 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Chadormalou Ardakan |
17 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Shahin Bandar Anzali |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Shahin Bandar Anzali |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Shahin Bandar Anzali |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Fajr Sepasi, Shahin Bandar Anzali |
12 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Fajr Sepasi, Naft Gachsaran |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Mes Krman, Shahin Bandar Anzali |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Darya Babol |
37 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Darya Babol |
18 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Damash Gilan FC |
22 bàn |