Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
08/05/2024 20:00 | relegation playoff | Aiolikos | 1 - 2 | 1 - 1 | Kambaniakos | |
08/05/2024 20:00 | relegation playoff | Iraklis Saloniki | 0 - 0 | 0 - 0 | Anagenisi Karditsa | |
08/05/2024 20:00 | relegation playoff | Kozani Fs | 3 - 1 | 1 - 1 | Paok Saloniki B | |
08/05/2024 20:00 | relegation playoff | AS Egaleo Aigaleo Athens | 1 - 1 | 1 - 0 | Olympiakos Piraeus Ii | |
10/05/2024 20:00 | relegation playoff | Panahaiki-2005 | 1 - 0 | 0 - 0 | Diagoras Rodos | |
Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Paok Saloniki B | 31 | 28 | 0 | 3 | 59 | 19 | 84 |
2 | PAE Levadiakos | 19 | 15 | 3 | 1 | 33 | 6 | 48 |
3 | Ionikos | 23 | 13 | 8 | 2 | 47 | 28 | 47 |
4 | Iraklis Saloniki | 25 | 9 | 15 | 1 | 23 | 13 | 42 |
5 | Diagoras Rodos | 24 | 9 | 14 | 1 | 31 | 23 | 41 |
6 | Kozani Fs | 32 | 5 | 24 | 3 | 24 | 23 | 39 |
7 | Larisa | 23 | 8 | 12 | 3 | 50 | 39 | 36 |
8 | Kallithea | 22 | 11 | 2 | 9 | 28 | 13 | 35 |
9 | Kambaniakos | 30 | 9 | 5 | 16 | 14 | 20 | 32 |
10 | Olympiakos Piraeus Ii | 21 | 8 | 7 | 6 | 52 | 23 | 31 |
11 | Kissamikos | 17 | 10 | 1 | 6 | 34 | 28 | 31 |
12 | Anagenisi Karditsa | 40 | 6 | 12 | 22 | 15 | 42 | 30 |
13 | Kalamata Ao | 20 | 9 | 2 | 9 | 10 | 15 | 29 |
14 | Niki Volou | 32 | 3 | 17 | 12 | 22 | 43 | 26 |
15 | Makedonikos | 22 | 2 | 16 | 4 | 20 | 23 | 22 |
16 | Panahaiki-2005 | 21 | 4 | 10 | 7 | 25 | 55 | 22 |
17 | Aek Athens Ii | 18 | 3 | 12 | 3 | 28 | 27 | 21 |
18 | Panathinaikos B | 24 | 2 | 13 | 9 | 17 | 25 | 19 |
19 | Aiolikos | 27 | 2 | 11 | 14 | 15 | 29 | 17 |
20 | AS Egaleo Aigaleo Athens | 16 | 2 | 7 | 7 | 11 | 15 | 13 |
21 | Ilioupoli | 21 | 2 | 6 | 13 | 25 | 55 | 12 |
22 | Almopos | 11 | 0 | 11 | 0 | 0 | 0 | 11 |
23 | Apollon Kalamaria | 10 | 0 | 1 | 9 | 6 | 27 | 1 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 331 | 110.33% |
Các trận chưa diễn ra | -31 | -10.33% |
Chiến thắng trên sân nhà | 201 | 60.73% |
Trận hòa | 161 | 49% |
Chiến thắng trên sân khách | 128 | 38.67% |
Tổng số bàn thắng | 1080 | Trung bình 3.26 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 632 | Trung bình 1.91 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 448 | Trung bình 1.35 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Paok Saloniki B | 86 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Paok Saloniki B | 68 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Larisa | 50 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Almopos | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Chania, Almopos | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Almopos | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Chania, Almopos | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Chania, Almopos | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Chania, Almopos | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Panahaiki-2005 | 81 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Panathinaikos B | 37 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Panahaiki-2005 | 70 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp