Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
63 |
21% |
Các trận chưa diễn ra |
237 |
79% |
Chiến thắng trên sân nhà |
26 |
41.27% |
Trận hòa |
15 |
24% |
Chiến thắng trên sân khách |
24 |
38.1% |
Tổng số bàn thắng |
253 |
Trung bình 4.02 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
132 |
Trung bình 2.1 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
121 |
Trung bình 1.92 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Central Western District RSA |
46 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Yuen Long, Central Western District RSA |
24 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Central Western District RSA |
22 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Wong Tai Sin District Rsc |
15 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Wong Tai Sin District Rsc |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Hoi King Sa |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Kowloon City |
11 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
South China |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Kowloon City |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Wong Tai Sin District Rsc, Hoi King Sa |
40 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Yuen Long |
25 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Wong Tai Sin District Rsc |
25 bàn |