Vòng đấu | |
Bảng đấu | |
***Click vào tên bảng đấu để xem chi tiết |
Bảng A | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Basaksehir FK | 6 | 4 | 1 | 1 | 14 | 3 | 11 | 13 |
2 | Fiorentina | 6 | 4 | 1 | 1 | 14 | 6 | 8 | 13 |
3 | Hearts | 6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 16 | -10 | 6 |
4 | Rigas Futbola Skola | 6 | 0 | 2 | 4 | 2 | 11 | -9 | 2 |
Bảng B | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | West Ham United | 6 | 6 | 0 | 0 | 13 | 4 | 9 | 18 |
2 | Anderlecht | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 5 | 1 | 8 |
3 | Silkeborg IF | 6 | 2 | 0 | 4 | 12 | 7 | 5 | 6 |
4 | Steaua Bucuresti | 6 | 0 | 2 | 4 | 3 | 18 | -15 | 2 |
Bảng C | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Villarreal | 6 | 4 | 1 | 1 | 14 | 9 | 5 | 13 |
2 | Lech Poznan | 6 | 2 | 3 | 1 | 12 | 7 | 5 | 9 |
3 | Hapoel Beer Sheva | 6 | 1 | 4 | 1 | 8 | 5 | 3 | 7 |
4 | Austria Wien | 6 | 0 | 2 | 4 | 2 | 15 | -13 | 2 |
Bảng D | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Partizan Belgrade | 6 | 2 | 3 | 1 | 9 | 7 | 2 | 9 |
2 | Nice | 6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 7 | 1 | 9 |
3 | Koln | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 8 | 0 | 8 |
4 | Synot Slovacko | 6 | 1 | 2 | 3 | 8 | 11 | -3 | 5 |
Bảng E | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | AZ Alkmaar | 6 | 5 | 0 | 1 | 12 | 6 | 6 | 15 |
2 | Dnipro-1 | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 7 | 2 | 10 |
3 | Apollon Limassol FC | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 7 | -2 | 7 |
4 | Vaduz | 6 | 0 | 2 | 4 | 5 | 11 | -6 | 2 |
Bảng F | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Djurgardens | 6 | 5 | 1 | 0 | 12 | 6 | 6 | 16 |
2 | Gent | 6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 6 | 4 | 8 |
3 | Molde | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 10 | -1 | 7 |
4 | Shamrock Rovers | 6 | 0 | 2 | 4 | 1 | 10 | -9 | 2 |
Bảng G | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Sivasspor | 6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 7 | 4 | 11 |
2 | CFR Cluj | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 5 | 0 | 10 |
3 | Slavia Praha | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 7 | -1 | 8 |
4 | Ballkani | 6 | 1 | 1 | 4 | 8 | 11 | -3 | 4 |
Bảng H | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Basel | 6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 9 | 2 | 11 |
2 | Slovan Bratislava | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 7 | 2 | 11 |
3 | Pyunik | 6 | 2 | 0 | 4 | 8 | 9 | -1 | 6 |
4 | FK Zalgiris Vilnius | 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 8 | -3 | 5 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 417 | 20.85% |
Các trận chưa diễn ra | 1583 | 79.15% |
Chiến thắng trên sân nhà | 193 | 46.28% |
Trận hòa | 94 | 23% |
Chiến thắng trên sân khách | 131 | 31.41% |
Tổng số bàn thắng | 1046 | Trung bình 2.51 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 608 | Trung bình 1.46 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 438 | Trung bình 1.05 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | AZ Alkmaar, Fiorentina | 37 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | AZ Alkmaar | 25 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Fiorentina | 20 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Motherwell FC, BATE Borisov, NK Maribor, Derry City, Lincoln City, Bodo Glimt, Tre Penne, SP La Fiorita, Suduva, The New Saints, Shakhter Soligorsk, Dila Gori, Botev Plovdiv, Kairat Almaty, Astana, FK Velez Mostar, FK Makedonija, FK Sutjeska Niksic, Videoton Puskas Akademi | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Sporting Braga, Motherwell FC, BATE Borisov, Sparta Praha, NK Maribor, Derry City, Lincoln City, Bodo Glimt, Linfield FC, Tre Penne, UE Santa Coloma, ZNK Osijek, KF Tirana, SP La Fiorita, Suduva, Cliftonville, Santa Coloma, The New Saints, Sheriff, Shakhter Soligorsk, Maccab | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Motherwell FC, APOEL Nicosia, BATE Borisov, AEK Larnaca, Panathinaikos, Trabzonspor, Vorskla Poltava, Shamrock Rovers, NK Maribor, PAOK Saloniki, Inter Turku, Derry City, Lincoln City, Bodo Glimt, F91 Dudelange, B36 Torshavn, Tre Penne, Liepajas Metalurgs, SP La Fiorita, Su | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Avan Academy | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Vitoria Guimaraes, Brondby, Sparta Praha, Trabzonspor, Maccabi Tel Aviv, NK Maribor, Inter Turku, Vikingur Reykjavik, KR Reykjavik, Bodo Glimt, Linfield FC, Flora Tallinn, The New Saints, Ludogorets Razgrad, Shakhter Soligorsk, Dila Gori, Dundee United, Aris Limassol, Zory | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Dinamo Tbilisi, Young Boys, St. Patrick's, Wolfsberger AC, Koper, Bala Town, Partizani Tirana, KF Laci, Zira, Iskra Danilovgrad, Larne, Avan Academy | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Steaua Bucuresti, Basel | 24 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Fiorentina | 13 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Austria Wien | 13 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp