Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
211 |
70.33% |
Các trận chưa diễn ra |
89 |
29.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
88 |
41.71% |
Trận hòa |
65 |
31% |
Chiến thắng trên sân khách |
58 |
27.49% |
Tổng số bàn thắng |
506 |
Trung bình 2.4 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
285 |
Trung bình 1.35 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
221 |
Trung bình 1.05 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Aguila |
62 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Aguila |
34 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Aguila |
28 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Luis Angel Firpo |
28 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Luis Angel Firpo |
14 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Atletico Marte |
11 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Aguila |
28 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Aguila |
9 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Alianza |
16 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Jocoro |
58 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Jocoro |
28 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Cd Chalatenango |
31 bàn |