Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Ki Klaksvik | 22 | 19 | 0 | 3 | 68 | 15 | 57 |
2 | Vikingur Gotu | 18 | 18 | 0 | 0 | 46 | 9 | 54 |
3 | NSI Runavik | 22 | 17 | 0 | 5 | 48 | 26 | 51 |
4 | HB Torshavn | 17 | 12 | 0 | 5 | 31 | 19 | 36 |
5 | B36 Torshavn | 19 | 5 | 4 | 10 | 25 | 28 | 19 |
6 | Skala Itrottarfelag | 19 | 4 | 2 | 13 | 25 | 36 | 14 |
7 | 07 Vestur Sorvagur | 16 | 3 | 5 | 8 | 15 | 28 | 14 |
8 | EB Streymur | 14 | 4 | 1 | 9 | 27 | 22 | 13 |
9 | Toftir B68 | 9 | 0 | 1 | 8 | 4 | 20 | 1 |
10 | IF Fuglafjordur | 20 | 0 | 1 | 19 | 14 | 92 | 1 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 40 | 13.33% |
Các trận chưa diễn ra | 260 | 86.67% |
Chiến thắng trên sân nhà | 47 | 117.5% |
Trận hòa | 7 | 18% |
Chiến thắng trên sân khách | 30 | 75% |
Tổng số bàn thắng | 285 | Trung bình 7.13 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 171 | Trung bình 4.28 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 114 | Trung bình 2.85 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Ki Klaksvik | 62 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Ki Klaksvik | 47 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | NSI Runavik | 26 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Toftir B68 | 4 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Toftir B68 | 2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Toftir B68 | 2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Vikingur Gotu | 8 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | NSI Runavik, Ki Klaksvik | 4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Vikingur Gotu | 2 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | IF Fuglafjordur | 92 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | IF Fuglafjordur | 29 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | IF Fuglafjordur | 63 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp