Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
73 |
14.6% |
Các trận chưa diễn ra |
427 |
85.4% |
Chiến thắng trên sân nhà |
37 |
50.68% |
Trận hòa |
13 |
18% |
Chiến thắng trên sân khách |
23 |
31.51% |
Tổng số bàn thắng |
189 |
Trung bình 2.59 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
111 |
Trung bình 1.52 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
78 |
Trung bình 1.07 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Yokohama F Marinos |
20 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Yokohama F Marinos |
13 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Yokohama F Marinos, Nagoya Grampus Eight |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Cerezo Osaka |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Sagan Tosu |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Cerezo Osaka, Shimizu S-Pulse |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Kashima Antlers |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Kawasaki Frontale, Tokyo |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Vissel Kobe |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Shimizu S-Pulse, Consadole Sapporo, Sagan Tosu |
15 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Vissel Kobe |
10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Sagan Tosu |
11 bàn |