Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
61 |
25.42% |
Các trận chưa diễn ra |
179 |
74.58% |
Chiến thắng trên sân nhà |
23 |
37.7% |
Trận hòa |
20 |
33% |
Chiến thắng trên sân khách |
18 |
29.51% |
Tổng số bàn thắng |
120 |
Trung bình 1.97 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
64 |
Trung bình 1.05 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
56 |
Trung bình 0.92 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Union Touarga Sport Rabat |
13 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
OCK Olympique de Khouribga |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Union Touarga Sport Rabat |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Itihad Khemisset, Js Soualem, Olympique Dcheira, Stade Marocain Du Rabat, Rb Rachad Bernoussi, Mouloudia Dakhla |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Itihad Khemisset, Maghrib Association Tetouan, ASS Association Sportive de Sale, MCO Mouloudia Oujda, CODM Meknes, Racing Casablanca, Js Soualem, Olympique Dcheira, Stade Marocain Du Rabat, Rb Rachad Bernoussi, Mouloudia Dakhla |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Itihad Khemisset, JSK Chabab Kasba Tadla, Renaissance Sportive de Berkane, Union Sportive De Mohammedia, Js Soualem, Olympique Dcheira, Stade Marocain Du Rabat, Rb Rachad Bernoussi, Union Sportive Aït Melloul, Mouloudia Dakhla |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Stade Marocain Du Rabat |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Itihad Khemisset, MCO Mouloudia Oujda, Chabab Atlas Khenifra, Stade Marocain Du Rabat |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
JSM Jeunesse Sportive El Massira, Forces Armee Royales, Union Sportive De Mohammedia, Stade Marocain Du Rabat, Union Sportive Aït Melloul |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
RCA Raja Casablanca Atlhletic, Mouloudia Dakhla |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Mouloudia Dakhla |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
RCA Raja Casablanca Atlhletic |
5 bàn |