Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
20 |
6.67% |
Các trận chưa diễn ra |
280 |
93.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
4 |
20% |
Trận hòa |
3 |
15% |
Chiến thắng trên sân khách |
13 |
65% |
Tổng số bàn thắng |
80 |
Trung bình 4 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
23 |
Trung bình 1.15 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
57 |
Trung bình 2.85 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Riga Fc |
12 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Rezekne / Bjss |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Marupe |
11 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Jelgava, Fk Dinamo Riga, Jekabpils, Cesis, Madonas Kvarcs, Ppk Betsafe |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Liepajas Metalurgs, FK Ventspils, Jelgava, Fk Dinamo Riga, Fk Auda Riga, Jekabpils, Jdfs Alberts, Marupe, Cesis, Madonas Kvarcs, Beitar, Ppk Betsafe |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Daugava Daugavpils, Jelgava, Metta/LU Riga, Fk Dinamo Riga, Grobina, Rezekne / Bjss, Jekabpils, Fk Valmiera, Super Nova, Cesis, Madonas Kvarcs, Ppk Betsafe |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Rezekne / Bjss |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Liepajas Metalurgs, FK Ventspils, Rezekne / Bjss, Jdfs Alberts, Cesis, Beitar |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Daugava Daugavpils, Jelgava, Metta/LU Riga, Fk Smiltene Bjss, Fk Dinamo Riga, Grobina, Rezekne / Bjss, Jekabpils, Fk Valmiera, Riga Fc, Marupe, Madonas Kvarcs, Ppk Betsafe |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Fk Dinamo Riga |
11 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Fk Dinamo Riga |
11 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Cesis |
5 bàn |