Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
13 |
4.33% |
Các trận chưa diễn ra |
287 |
95.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
7 |
53.85% |
Trận hòa |
3 |
23% |
Chiến thắng trên sân khách |
3 |
23.08% |
Tổng số bàn thắng |
39 |
Trung bình 3 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
24 |
Trung bình 1.85 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
15 |
Trung bình 1.15 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Dhufar |
12 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Dhufar |
10 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Dhufar, Sur Club, Muscat, Al Shabab Oma, Sohar Club |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Mrbat |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
AL-Nahda, Sur Club, Muscat, Al Rustaq, Sohar Club, Mrbat, Mjees |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Al Oruba Sur, Al Nasr (OMA), Oman Club, Mrbat |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Sur Club, Al Nasr (OMA), Mjees |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
AL-Nahda, Sur Club, Muscat, Al Rustaq, Sohar Club, Mrbat, Mjees |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Al Oruba Sur, Al Nasr (OMA), Oman Club |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Al Shabab Oma, Sohar Club |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Al Oruba Sur, Al Shabab Oma, Oman Club |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Sohar Club |
5 bàn |