Vòng đấu |
Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
07/06/2023 16:30 | 2 | Sanfrecce Hiroshima | 5 - 0 | 2 - 0 | Tokushima Vortis | |
07/06/2023 16:30 | 2 | Tokyo Verdy | 2 - 1 | 1 - 1 | Thespa Kusatsu Gunma | |
07/06/2023 17:00 | 2 | Albirex Niigata Japan | 1 - 0 | 1 - 0 | Mio Biwako Shiga | |
07/06/2023 17:00 | 2 | Avispa Fukuoka | 2 - 0 | 0 - 0 | Imabari FC | |
07/06/2023 17:00 | 2 | Blaublitz Akita | 1 - 2 | 0 - 1 | Tochigi SC | |
07/06/2023 17:00 | 2 | Cerezo Osaka | 5 - 0 | 1 - 0 | Bundy Onse Kakogawa | |
07/06/2023 17:00 | 2 | JEF United Ichihara | 0 - 1 | 0 - 0 | Omiya Ardija | |
07/06/2023 17:00 | 2 | Tokyo | 3 - 1 | 2 - 1 | Fukushima United FC | |
07/06/2023 17:00 | 2 | Gamba Osaka | 1 - 2 | 0 - 2 | Kochi United | |
07/06/2023 17:00 | 2 | Consadole Sapporo | 3 - 0 | 0 - 0 | Sc Sagamihara | |
07/06/2023 17:00 | 2 | Jubilo Iwata | 2 - 0 | 2 - 0 | Kamatamare Sanuki | |
07/06/2023 17:00 | 2 | Zweigen Kanazawa FC | 2 - 3 | 1 - 2 | Machida Zelvia | |
07/06/2023 17:00 | 2 | Kashima Antlers | 3 - 0 | 2 - 0 | Honda | |
07/06/2023 17:00 | 2 | Kashiwa Reysol | 7 - 1 | 4 - 0 | Yamanashi Gakuin University Pegasus | |
07/06/2023 17:00 | 2 | Kawasaki Frontale | 3 - 1 | 1 - 0 | Tochigi City | |
07/06/2023 17:00 | 2 | Kyoto Purple Sanga | 2 - 2 | 1 - 1 | Kataller Toyama | |
90 minutes[2-2], 120 minutes[2-2], Penalty Kicks[8-9] | ||||||
07/06/2023 17:00 | 2 | Mito Hollyhock | 1 - 0 | 0 - 0 | Renofa Yamaguchi | |
07/06/2023 17:00 | 2 | Yamagata Montedio | 1 - 0 | 1 - 0 | Sony Sendai FC | |
07/06/2023 17:00 | 2 | Nagoya Grampus Eight | 3 - 2 | 3 - 0 | Veertien Mie | |
07/06/2023 17:00 | 2 | Oita Trinita | 0 - 1 | 0 - 1 | Verspah Oita | |
07/06/2023 17:00 | 2 | Okayama FC | 2 - 1 | 1 - 0 | Giravanz Kitakyushu | |
07/06/2023 17:00 | 2 | Sagan Tosu | 5 - 1 | 1 - 1 | Tegevajaro Miyazaki | |
07/06/2023 17:00 | 2 | Shimizu S-Pulse | 1 - 1 | 0 - 0 | Gifu | |
90 minutes[1-1], 120 minutes[1-2] | ||||||
07/06/2023 17:00 | 2 | Tokushima Vortis | 1 - 1 | 0 - 0 | Ban Di Tesi Iwaki | |
90 minutes[1-1], 120 minutes[2-1] | ||||||
07/06/2023 17:00 | 2 | Urawa Red Diamonds | 0 - 0 | 0 - 0 | Kansai University | |
90 minutes[0-0], 120 minutes[1-0] | ||||||
07/06/2023 17:00 | 2 | Vegalta Sendai | 1 - 0 | 1 - 0 | Fujieda Myfc | |
07/06/2023 17:00 | 2 | V-Varen Nagasaki | 0 - 1 | 0 - 1 | Ventforet Kofu | |
07/06/2023 17:00 | 2 | Shonan Bellmare | 6 - 1 | 3 - 0 | Btop Hokkaido | |
07/06/2023 17:00 | 2 | Yokohama F Marinos | 2 - 0 | 1 - 0 | Urayasu Sc | |
14/06/2023 17:00 | 2 | Vissel Kobe | 3 - 1 | 2 - 1 | AC Nagano Parceiro | |
21/06/2023 17:00 | 2 | Roasso Kumamoto | 2 - 2 | 0 - 2 | Ryukyu | |
90 minutes[2-2], 120 minutes[2-2], Penalty Kicks[5-4] | ||||||
21/06/2023 17:00 | 2 | Yokohama FC | 4 - 1 | 1 - 1 | Grulla Morioka |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 89 | 29.67% |
Các trận chưa diễn ra | 211 | 70.33% |
Chiến thắng trên sân nhà | 47 | 52.81% |
Trận hòa | 24 | 27% |
Chiến thắng trên sân khách | 18 | 20.22% |
Tổng số bàn thắng | 270 | Trung bình 3.03 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 173 | Trung bình 1.94 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 97 | Trung bình 1.09 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Vissel Kobe | 18 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Kashiwa Reysol | 12 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Vissel Kobe | 10 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Oita Trinita, Gainare Tottori, JEF United Ichihara, V-Varen Nagasaki, Renofa Yamaguchi, Nara Club, Fujieda Myfc, Fukui United, Yamagata University Department Of Medicine, Tokai University, Criacao Shinjuku, North Asia University, Laranja Kyoto, Mitsubishi Nagasaki | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Omiya Ardija, Thespa Kusatsu Gunma, Oita Trinita, Gainare Tottori, JEF United Ichihara, Machida Zelvia, Sony Sendai FC, V-Varen Nagasaki, Tsukuba University, Honda, Renofa Yamaguchi, Maruyasu Industries, Kagoshima United, Azul Claro Numazu, Nara Club, Yamanashi Gakuin U | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Cerezo Osaka, Shimizu S-Pulse, Sanfrecce Hiroshima, Yamagata Montedio, Vegalta Sendai, Yokohama F Marinos, Kashima Antlers, Urawa Red Diamonds, Gamba Osaka, Nagoya Grampus Eight, Consadole Sapporo, Tokyo, Yokohama FC, Oita Trinita, Gainare Tottori, Kyoto Purple Sanga, JE | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Vegalta Sendai | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Yamagata Montedio, Vegalta Sendai, Omiya Ardija, Urawa Red Diamonds, Thespa Kusatsu Gunma, Gainare Tottori, Mito Hollyhock, Sony Sendai FC, Fukushima United FC, Tsukuba University, AC Nagano Parceiro, Imabari FC, Honda, Renofa Yamaguchi, Maruyasu Industries, Kagoshima U | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Cerezo Osaka, Shimizu S-Pulse, Sanfrecce Hiroshima, Vegalta Sendai, Yokohama F Marinos, Kashima Antlers, Kashiwa Reysol, Gamba Osaka, Tokyo, Oita Trinita, Kyoto Purple Sanga, JEF United Ichihara, Blaublitz Akita, Zweigen Kanazawa FC, V-Varen Nagasaki, Sagan Tosu, Vanraur | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Jubilo Iwata, Roasso Kumamoto, Yamanashi Gakuin University Pegasus | 10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Roasso Kumamoto | 7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Yamanashi Gakuin University Pegasus | 10 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp