Vòng đấu |
|
| Bảng đấu | |
| ***Click vào tên bảng đấu để xem chi tiết |
Bảng A |
Đội bóng |
Số trận |
Thắng |
Hòa |
Thua |
Bàn thắng |
Bàn bại |
Hiệu số |
Điểm |
1 |
Deportivo Saprissa |
4 |
3 |
1 |
0 |
10 |
0 |
10 |
10 |
2 |
Cartagines Deportiva SA |
4 |
2 |
1 |
1 |
8 |
3 |
5 |
7 |
3 |
Union Deportivo Universitario |
4 |
1 |
3 |
0 |
6 |
3 |
3 |
6 |
4 |
Coban Imperial |
4 |
1 |
1 |
2 |
4 |
7 |
-3 |
4 |
5 |
Jocoro |
4 |
0 |
0 |
4 |
2 |
17 |
-15 |
0 |
Bảng B |
Đội bóng |
Số trận |
Thắng |
Hòa |
Thua |
Bàn thắng |
Bàn bại |
Hiệu số |
Điểm |
1 |
CA Independente |
4 |
3 |
1 |
0 |
11 |
3 |
8 |
10 |
2 |
Real Esteli |
4 |
3 |
0 |
1 |
5 |
2 |
3 |
9 |
3 |
CD Olimpia |
4 |
2 |
1 |
1 |
7 |
4 |
3 |
7 |
4 |
Xelaju MC |
4 |
1 |
0 |
3 |
3 |
7 |
-4 |
3 |
5 |
CD FAS |
4 |
0 |
0 |
4 |
3 |
13 |
-10 |
0 |
Bảng C |
Đội bóng |
Số trận |
Thắng |
Hòa |
Thua |
Bàn thắng |
Bàn bại |
Hiệu số |
Điểm |
1 |
Herediano |
4 |
3 |
1 |
0 |
8 |
4 |
4 |
10 |
2 |
Club Comunicaciones |
4 |
3 |
0 |
1 |
9 |
4 |
5 |
9 |
3 |
Real Espana |
4 |
1 |
1 |
2 |
6 |
6 |
0 |
4 |
4 |
Aguila |
4 |
1 |
0 |
3 |
2 |
9 |
-7 |
3 |
5 |
Diriangen |
4 |
0 |
2 |
2 |
1 |
3 |
-2 |
2 |
Bảng D |
Đội bóng |
Số trận |
Thắng |
Hòa |
Thua |
Bàn thắng |
Bàn bại |
Hiệu số |
Điểm |
1 |
Alajuelense |
4 |
4 |
0 |
0 |
10 |
1 |
9 |
12 |
2 |
CD Motagua |
4 |
3 |
0 |
1 |
9 |
5 |
4 |
9 |
3 |
Sporting San Miguelito |
4 |
2 |
0 |
2 |
6 |
3 |
3 |
6 |
4 |
Olancho |
4 |
1 |
0 |
3 |
3 |
6 |
-3 |
3 |
5 |
Hankook Verdes |
4 |
0 |
0 |
4 |
2 |
15 |
-13 |
0 |
Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đáCONCACAF Central American Cup CNCF CACUP
Cập nhật lúc: 03/06/2024 08:30
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
57 |
15.83% |
Các trận chưa diễn ra |
303 |
84.17% |
Chiến thắng trên sân nhà |
25 |
43.86% |
Trận hòa |
16 |
28% |
Chiến thắng trên sân khách |
15 |
26.32% |
Tổng số bàn thắng |
157 |
Trung bình 2.75 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
87 |
Trung bình 1.53 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
70 |
Trung bình 1.23 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Alajuelense |
24 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Alajuelense, Deportivo Saprissa |
12 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Alajuelense |
12 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Los Angeles FC |
-7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Los Angeles FC |
-7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Cf Indios De Ciudad Juarez |
-1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Cf Indios De Ciudad Juarez |
-7 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Los Angeles FC |
-1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Cf Indios De Ciudad Juarez |
-7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Jocoro |
17 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Hankook Verdes, Jocoro |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
CD Motagua |
11 bàn |