Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
18 |
3.6% |
Các trận chưa diễn ra |
482 |
96.4% |
Chiến thắng trên sân nhà |
9 |
50% |
Trận hòa |
3 |
17% |
Chiến thắng trên sân khách |
6 |
33.33% |
Tổng số bàn thắng |
45 |
Trung bình 2.5 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
25 |
Trung bình 1.39 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
20 |
Trung bình 1.11 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Latvia U19 |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Lithuania U19 |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Latvia U19 |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Estonia U19 |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Estonia U19, Estonia U17 |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Estonia U21, Latvia U21, Estonia, Lithuania, Lithuania U19, Estonia U19, Lithuania U17 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Latvia U19 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Lithuania U21, Latvia U21, Estonia, Latvia, Latvia U19, Phần Lan U19 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Latvia U19, Lithuania U19, Lithuania U17, Latvia U17 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Estonia U19 |
12 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Lithuania U17 |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Estonia U19 |
8 bàn |