Thứ hạng | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Wolfsberger AC | 10 | 4 | 4 | 2 | 10 | 6 | 4 | 16 |
2 | Blau Weiss Linz | 9 | 3 | 4 | 2 | 10 | 8 | 2 | 13 |
3 | WSG Wattens | 9 | 3 | 3 | 3 | 8 | 10 | -2 | 12 |
4 | Rheindorf Altach | 10 | 2 | 5 | 3 | 8 | 9 | -1 | 11 |
5 | Austria Lustenau | 9 | 2 | 4 | 3 | 7 | 7 | 0 | 10 |
6 | Austria Wien | 9 | 2 | 4 | 3 | 8 | 11 | -3 | 10 |
Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
16/03/2024 22:59 | xuống hạng | Blau Weiss Linz | 0 - 0 | 0 - 0 | Austria Lustenau | |
16/03/2024 22:59 | xuống hạng | WSG Wattens | 1 - 1 | 0 - 0 | Wolfsberger AC | |
16/03/2024 22:59 | xuống hạng | Rheindorf Altach | 1 - 1 | 0 - 1 | Austria Wien | |
30/03/2024 01:30 | xuống hạng | Austria Wien | 0 - 0 | 0 - 0 | Blau Weiss Linz | |
30/03/2024 22:59 | xuống hạng | Austria Lustenau | 1 - 2 | 0 - 1 | WSG Wattens | |
30/03/2024 23:15 | xuống hạng | Wolfsberger AC | 0 - 0 | 0 - 0 | Rheindorf Altach | |
06/04/2024 00:30 | xuống hạng | Rheindorf Altach | 0 - 0 | 0 - 0 | WSG Wattens | |
06/04/2024 22:00 | xuống hạng | Austria Wien | 1 - 1 | 0 - 0 | Austria Lustenau | |
07/04/2024 00:30 | xuống hạng | Blau Weiss Linz | 0 - 0 | 0 - 0 | Wolfsberger AC | |
13/04/2024 22:00 | xuống hạng | Austria Lustenau | 0 - 1 | 0 - 0 | Rheindorf Altach | |
13/04/2024 22:00 | xuống hạng | WSG Wattens | 2 - 1 | 1 - 0 | Blau Weiss Linz | |
13/04/2024 22:00 | xuống hạng | Wolfsberger AC | 0 - 1 | 0 - 1 | Austria Wien | |
20/04/2024 22:00 | xuống hạng | Rheindorf Altach | 2 - 2 | 1 - 1 | Blau Weiss Linz | |
20/04/2024 22:00 | xuống hạng | Austria Wien | 3 - 0 | 2 - 0 | WSG Wattens | |
20/04/2024 22:00 | xuống hạng | Wolfsberger AC | 1 - 1 | 1 - 1 | Austria Lustenau | |
23/04/2024 23:30 | xuống hạng | Austria Lustenau | 1 - 2 | 0 - 0 | Wolfsberger AC | |
23/04/2024 23:30 | xuống hạng | WSG Wattens | 1 - 0 | 0 - 0 | Austria Wien | |
24/04/2024 01:30 | xuống hạng | Blau Weiss Linz | 2 - 1 | 0 - 1 | Rheindorf Altach | |
27/04/2024 00:30 | xuống hạng | Austria Wien | 2 - 2 | 1 - 1 | Rheindorf Altach | |
27/04/2024 22:00 | xuống hạng | WSG Wattens | 0 - 0 | 0 - 0 | Austria Lustenau | |
27/04/2024 22:00 | xuống hạng | Wolfsberger AC | 0 - 2 | 0 - 1 | Blau Weiss Linz | |
04/05/2024 00:30 | xuống hạng | Austria Lustenau | 2 - 0 | 2 - 0 | Austria Wien | |
04/05/2024 22:00 | xuống hạng | Rheindorf Altach | 0 - 1 | 0 - 1 | Wolfsberger AC | |
04/05/2024 22:00 | xuống hạng | Blau Weiss Linz | 3 - 2 | 2 - 1 | WSG Wattens | |
11/05/2024 22:00 | xuống hạng | Austria Lustenau | 1 - 0 | 1 - 0 | Blau Weiss Linz | |
11/05/2024 22:00 | xuống hạng | Austria Wien | 0 - 4 | 0 - 1 | Wolfsberger AC | |
11/05/2024 22:00 | xuống hạng | WSG Wattens | 0 - 1 | 0 - 1 | Rheindorf Altach | |
18/05/2024 22:00 | xuống hạng | Rheindorf Altach | ?-? | ?-? | Austria Lustenau | |
18/05/2024 22:00 | xuống hạng | Blau Weiss Linz | ?-? | ?-? | Austria Wien | |
18/05/2024 22:00 | xuống hạng | Wolfsberger AC | ?-? | ?-? | WSG Wattens | |
Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Red Bull Salzburg | 22 | 15 | 5 | 2 | 45 | 12 | 50 |
2 | Sturm Graz | 22 | 13 | 7 | 2 | 37 | 15 | 46 |
3 | LASK Linz | 22 | 9 | 8 | 5 | 26 | 18 | 35 |
4 | TSV Hartberg | 22 | 9 | 7 | 6 | 33 | 28 | 34 |
5 | SK Austria Klagenfurt | 22 | 8 | 10 | 4 | 29 | 27 | 34 |
6 | Rapid Wien | 22 | 8 | 9 | 5 | 38 | 21 | 33 |
7 | Austria Wien | 22 | 9 | 6 | 7 | 25 | 22 | 33 |
8 | Wolfsberger AC | 22 | 8 | 6 | 8 | 29 | 32 | 30 |
9 | Rheindorf Altach | 22 | 4 | 7 | 11 | 17 | 30 | 19 |
10 | Blau Weiss Linz | 22 | 4 | 7 | 11 | 22 | 38 | 19 |
11 | WSG Wattens | 22 | 4 | 2 | 16 | 20 | 42 | 14 |
12 | Austria Lustenau | 22 | 2 | 4 | 16 | 13 | 49 | 10 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 186 | 103.33% |
Các trận chưa diễn ra | -6 | -3.33% |
Chiến thắng trên sân nhà | 67 | 36.02% |
Trận hòa | 59 | 32% |
Chiến thắng trên sân khách | 63 | 33.87% |
Tổng số bàn thắng | 481 | Trung bình 2.59 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 246 | Trung bình 1.32 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 235 | Trung bình 1.26 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Red Bull Salzburg | 72 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Red Bull Salzburg | 35 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Red Bull Salzburg | 37 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Austria Lustenau | 20 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Rheindorf Altach, Austria Lustenau | 12 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Austria Lustenau | 8 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Sturm Graz | 23 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Sturm Graz | 8 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Rapid Wien, LASK Linz | 14 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | TSV Hartberg | 57 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | TSV Hartberg, Austria Lustenau | 34 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Blau Weiss Linz | 28 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp