Vòng đấu | |
Bảng đấu | |
***Click vào tên bảng đấu để xem chi tiết |
Bảng A | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Al Wihdat Amman | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 4 | 8 | 13 |
2 | Hilal Al Quds | 7 | 3 | 2 | 2 | 10 | 11 | -1 | 11 |
3 | Al-Jaish Damascus | 6 | 2 | 4 | 0 | 6 | 4 | 2 | 10 |
4 | Al-Nejmeh | 7 | 0 | 1 | 6 | 4 | 13 | -9 | 1 |
Bảng B | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Al-Jazeera (Jordan) | 6 | 5 | 1 | 0 | 13 | 2 | 11 | 16 |
2 | Al Kuwait SC | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 4 | 2 | 10 |
3 | Al-Najma | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 9 | -3 | 7 |
4 | Al-Ittihad Aleppo | 6 | 0 | 1 | 5 | 2 | 12 | -10 | 1 |
Bảng C | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Al-Ahed | 6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 3 | 5 | 14 |
2 | Malkia | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 8 | 0 | 8 |
3 | Al-Qadsia SC | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 6 | 0 | 7 |
4 | Al-Suwaiq Club | 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 12 | -5 | 4 |
Bảng D | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Altyn Asyr | 6 | 2 | 4 | 0 | 7 | 4 | 3 | 10 |
2 | Esteghlal Dushanbe | 6 | 2 | 2 | 2 | 12 | 8 | 4 | 8 |
3 | Dordoi-Dynamo Naryn | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 12 | -3 | 7 |
4 | Khujand | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 10 | -4 | 7 |
Bảng E | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Abahani Limited Dhaka | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 5 | 7 | 13 |
2 | Chennai Titans | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 6 | 3 | 11 |
3 | Minerva Punjab | 6 | 0 | 5 | 1 | 6 | 7 | -1 | 5 |
4 | Manang Marshyangdi Club | 6 | 0 | 2 | 4 | 5 | 14 | -9 | 2 |
Bảng F | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Hà Nội | 6 | 4 | 1 | 1 | 23 | 5 | 18 | 13 |
2 | Tampines Rovers FC | 6 | 4 | 1 | 1 | 17 | 10 | 7 | 13 |
3 | Yangon United | 6 | 2 | 0 | 4 | 10 | 14 | -4 | 6 |
4 | Nagacorp | 6 | 1 | 0 | 5 | 6 | 27 | -21 | 3 |
Bảng G | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Ceres | 6 | 5 | 0 | 1 | 15 | 6 | 9 | 15 |
2 | Becamex Bình Dương | 6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 5 | 8 | 13 |
3 | Persija Jakarta | 6 | 2 | 1 | 3 | 12 | 9 | 3 | 7 |
4 | Shan United | 6 | 0 | 0 | 6 | 5 | 25 | -20 | 0 |
Bảng H | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | PSM Makassar | 6 | 4 | 2 | 0 | 17 | 8 | 9 | 14 |
2 | Home United FC | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 11 | -2 | 10 |
3 | Kaya | 6 | 2 | 2 | 2 | 13 | 7 | 6 | 8 |
4 | Lao Toyota | 6 | 0 | 1 | 5 | 7 | 20 | -13 | 1 |
Bảng I | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | April 25 Sports Club | 6 | 5 | 0 | 1 | 17 | 2 | 15 | 15 |
2 | Kitchee | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 10 | 1 | 10 |
3 | Wofoo Tai Po | 6 | 2 | 2 | 2 | 13 | 15 | -2 | 8 |
4 | Hang Yuen | 6 | 0 | 1 | 5 | 4 | 18 | -14 | 1 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 141 | 470% |
Các trận chưa diễn ra | -111 | -370% |
Chiến thắng trên sân nhà | 81 | 57.45% |
Trận hòa | 44 | 31% |
Chiến thắng trên sân khách | 53 | 37.59% |
Tổng số bàn thắng | 513 | Trung bình 3.64 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 298 | Trung bình 2.11 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 215 | Trung bình 1.52 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Hà Nội T&T | 35 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Hà Nội T&T | 20 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Hà Nội T&T | 15 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Sur Club, CD El Palo, Erchim, Al Ittihad syr | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Al-Faisaly, Quảng Ninh, Sur Club, Al Nasr(OMA), CD El Palo, Tp Hồ Chí Minh, Erchim, Al Ittihad syr | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Dhufar, Sur Club, CD El Palo, Alay Osh, Manama Club, Svay Rieng, Al Ansar Lib, Chennai City, Erchim, Al Ittihad syr | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Dhufar, Manama Club, Ryomyong Sc, Al Ittihad syr | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Al-Faisaly, Dhufar, Quảng Ninh, Sur Club, Tp Hồ Chí Minh, Manama Club, Chennai Titans, Ryomyong Sc, Al Ittihad syr | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Al-Riffa, Dhufar, CD El Palo, Manama Club, Chennai City, Ryomyong Sc, Al Ittihad syr | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Shan United | 32 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Yangon United, Lao Toyota, Shan United | 12 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Shan United | 20 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp