Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Zvezda Sint Petersburg | 30 | 30 | 6 | 22 | 1 | 7 | 15 | 73.33% | Chi tiết |
2 | Volga Tver | 30 | 30 | 16 | 18 | 1 | 11 | 7 | 60.00% | Chi tiết |
3 | Dolgiye Prudy | 30 | 30 | 21 | 17 | 5 | 8 | 9 | 56.67% | Chi tiết |
4 | Leningradets | 30 | 30 | 15 | 16 | 4 | 10 | 6 | 53.33% | Chi tiết |
5 | Zenit-2 St.Petersburg | 30 | 30 | 19 | 15 | 3 | 12 | 3 | 50.00% | Chi tiết |
6 | Lokomotiv Moscow B | 30 | 30 | 12 | 15 | 4 | 11 | 4 | 50.00% | Chi tiết |
7 | Rodina Moskva | 30 | 30 | 11 | 15 | 1 | 14 | 1 | 50.00% | Chi tiết |
8 | Dinamo Moscow B | 30 | 30 | 14 | 14 | 6 | 10 | 4 | 46.67% | Chi tiết |
9 | Znamya Truda | 30 | 30 | 4 | 13 | 4 | 13 | 0 | 43.33% | Chi tiết |
10 | Torpedo Vladimir | 30 | 30 | 10 | 12 | 2 | 16 | -4 | 40.00% | Chi tiết |
11 | Dnepr Smolensk | 30 | 30 | 2 | 11 | 4 | 15 | -4 | 36.67% | Chi tiết |
12 | FK Chita | 30 | 30 | 1 | 11 | 3 | 16 | -5 | 36.67% | Chi tiết |
13 | FK Kolomna | 30 | 30 | 0 | 10 | 5 | 15 | -5 | 33.33% | Chi tiết |
14 | Murom | 30 | 30 | 11 | 10 | 2 | 18 | -8 | 33.33% | Chi tiết |
15 | Luki Energiya | 30 | 30 | 7 | 9 | 5 | 16 | -7 | 30.00% | Chi tiết |
16 | Zenit Irkutsk | 30 | 30 | 5 | 7 | 0 | 23 | -16 | 23.33% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 118 | 44.53% |
Hòa | 50 | 18.87% |
Đội khách thắng kèo | 97 | 36.6% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Zvezda Sint Petersburg | 73.33% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Zenit Irkutsk | 23.33% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Zvezda Sint Petersburg | 73.33% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Luki Energiya | 26.67% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Zvezda Sint Petersburg | 73.33% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Luki Energiya | 26.67% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Dinamo Moscow B | 20.00% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |