Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Mashuk-KMV | 16 | 16 | 0 | 12 | 1 | 3 | 9 | 75.00% | Chi tiết |
2 | Forte Taganrog | 11 | 11 | 0 | 8 | 2 | 1 | 7 | 72.73% | Chi tiết |
3 | Legion Dynamo | 29 | 29 | 0 | 19 | 5 | 5 | 14 | 65.52% | Chi tiết |
4 | Kuban Kholding | 18 | 18 | 0 | 11 | 1 | 6 | 5 | 61.11% | Chi tiết |
5 | FK Astrakhan | 29 | 29 | 0 | 16 | 4 | 9 | 7 | 55.17% | Chi tiết |
6 | Sevastopol PFK | 35 | 35 | 0 | 17 | 8 | 10 | 7 | 48.57% | Chi tiết |
7 | Rubin Yalta | 31 | 31 | 0 | 14 | 4 | 13 | 1 | 45.16% | Chi tiết |
8 | FK Biolog | 38 | 38 | 0 | 15 | 9 | 14 | 1 | 39.47% | Chi tiết |
9 | Spartak Nalchik | 31 | 31 | 0 | 12 | 9 | 10 | 2 | 38.71% | Chi tiết |
10 | SKA Rostov | 21 | 21 | 0 | 8 | 2 | 11 | -3 | 38.10% | Chi tiết |
11 | FK Angusht Nazran | 16 | 16 | 0 | 6 | 7 | 3 | 3 | 37.50% | Chi tiết |
12 | Dynamo Stavropol | 41 | 41 | 0 | 15 | 8 | 18 | -3 | 36.59% | Chi tiết |
13 | Druzhba Maykop | 33 | 33 | 0 | 10 | 3 | 20 | -10 | 30.30% | Chi tiết |
14 | Alania-d Vladikavkaz | 36 | 36 | 0 | 9 | 5 | 22 | -13 | 25.00% | Chi tiết |
15 | Pobeda | 37 | 37 | 0 | 6 | 12 | 19 | -13 | 16.22% | Chi tiết |
16 | Makhachkala B | 33 | 33 | 0 | 4 | 10 | 19 | -15 | 12.12% | Chi tiết |
17 | Pobeda Prilep | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 94 | 34.56% |
Hòa | 90 | 33.09% |
Đội khách thắng kèo | 88 | 32.35% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Mashuk-KMV | 75.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Pobeda Prilep | % |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Mashuk-KMV,Forte Taganrog | 83.33% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Pobeda Prilep | % |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Mashuk-KMV,Forte Taganrog | 83.33% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Pobeda Prilep | % |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | FK Angusht Nazran | 43.75% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |