Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Khimik Dzerzhinsk | 18 | 18 | 0 | 15 | 2 | 1 | 14 | 83.33% | Chi tiết |
2 | Dynamo Kirov | 28 | 28 | 0 | 20 | 2 | 6 | 14 | 71.43% | Chi tiết |
3 | Spartak Moscow II | 13 | 13 | 0 | 9 | 4 | 0 | 9 | 69.23% | Chi tiết |
4 | Chertanovo Moscow | 22 | 22 | 0 | 14 | 4 | 4 | 10 | 63.64% | Chi tiết |
5 | Dynamo Moscow B | 35 | 35 | 0 | 22 | 7 | 6 | 16 | 62.86% | Chi tiết |
6 | Torpedo Vladimir | 41 | 41 | 0 | 21 | 4 | 16 | 5 | 51.22% | Chi tiết |
7 | Zenit-2 St.Petersburg | 32 | 32 | 0 | 16 | 9 | 7 | 9 | 50.00% | Chi tiết |
8 | Irkutsk | 33 | 33 | 0 | 15 | 7 | 11 | 4 | 45.45% | Chi tiết |
9 | Baltika Bfu Kaliningrad | 31 | 31 | 0 | 13 | 10 | 8 | 5 | 41.94% | Chi tiết |
10 | Zorkyi Krasnogorsk | 18 | 18 | 0 | 7 | 4 | 7 | 0 | 38.89% | Chi tiết |
11 | Znamya Truda | 32 | 32 | 0 | 11 | 8 | 13 | -2 | 34.38% | Chi tiết |
12 | Rodina Moskva Iii | 38 | 38 | 0 | 13 | 15 | 10 | 3 | 34.21% | Chi tiết |
13 | Dynamo St | 33 | 33 | 0 | 10 | 7 | 16 | -6 | 30.30% | Chi tiết |
14 | Dynamo Vologda | 39 | 39 | 0 | 11 | 12 | 16 | -5 | 28.21% | Chi tiết |
15 | Yenisey 2 Krasnoyarsk | 31 | 31 | 0 | 7 | 7 | 17 | -10 | 22.58% | Chi tiết |
16 | Luki Energiya | 39 | 39 | 0 | 8 | 17 | 14 | -6 | 20.51% | Chi tiết |
17 | Saturn | 26 | 26 | 0 | 5 | 8 | 13 | -8 | 19.23% | Chi tiết |
18 | Volga Tver | 41 | 41 | 0 | 7 | 15 | 19 | -12 | 17.07% | Chi tiết |
19 | Zvezda Sint Petersburg | 38 | 38 | 0 | 6 | 12 | 20 | -14 | 15.79% | Chi tiết |
20 | Elektron Veliky Novgorod | 28 | 28 | 0 | 4 | 1 | 23 | -19 | 14.29% | Chi tiết |
21 | Torpedo Moscow Ii | 16 | 16 | 0 | 2 | 5 | 9 | -7 | 12.50% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 116 | 29.29% |
Hòa | 160 | 40.4% |
Đội khách thắng kèo | 120 | 30.3% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Khimik Dzerzhinsk | 83.33% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Torpedo Moscow Ii | 12.50% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Khimik Dzerzhinsk | 75.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Luki Energiya | 9.09% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Khimik Dzerzhinsk | 75.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Luki Energiya | 9.09% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Luki Energiya | 43.59% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |