Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Veles Moscow | 16 | 16 | 13 | 12 | 1 | 3 | 9 | 75.00% | Chi tiết |
2 | Dolgiye Prudy | 17 | 17 | 12 | 11 | 0 | 6 | 5 | 64.71% | Chi tiết |
3 | Olimp Khimki | 16 | 16 | 5 | 8 | 2 | 6 | 2 | 50.00% | Chi tiết |
4 | Pskov 747 | 16 | 16 | 3 | 8 | 0 | 8 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
5 | Torpedo Vladimir | 17 | 17 | 8 | 8 | 2 | 7 | 1 | 47.06% | Chi tiết |
6 | Rodina Moskva | 17 | 17 | 2 | 8 | 3 | 6 | 2 | 47.06% | Chi tiết |
7 | Leningradets | 17 | 17 | 10 | 8 | 1 | 8 | 0 | 47.06% | Chi tiết |
8 | Zenit-2 St.Petersburg | 17 | 17 | 14 | 8 | 0 | 9 | -1 | 47.06% | Chi tiết |
9 | Murom | 16 | 16 | 6 | 7 | 3 | 6 | 1 | 43.75% | Chi tiết |
10 | FK Kolomna | 17 | 17 | 1 | 7 | 3 | 7 | 0 | 41.18% | Chi tiết |
11 | Znamya Truda | 17 | 17 | 5 | 6 | 3 | 8 | -2 | 35.29% | Chi tiết |
12 | Zvezda Sint Petersburg | 17 | 17 | 0 | 6 | 0 | 11 | -5 | 35.29% | Chi tiết |
13 | Luki Energiya | 16 | 16 | 4 | 4 | 2 | 10 | -6 | 25.00% | Chi tiết |
14 | Lokomotiv Moscow B | 16 | 16 | 7 | 4 | 2 | 10 | -6 | 25.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 48 | 37.8% |
Hòa | 22 | 17.32% |
Đội khách thắng kèo | 57 | 44.88% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Veles Moscow | 75.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Luki Energiya,Lokomotiv Moscow B | 25.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Veles Moscow,Olimp Khimki | 77.78% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Luki Energiya | 22.22% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Veles Moscow,Olimp Khimki | 77.78% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Luki Energiya | 22.22% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Murom | 18.75% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |