Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Torpedo Vladimir | 32 | 32 | 0 | 20 | 8 | 4 | 16 | 62.50% | Chi tiết |
2 | Torpedo-ZIL Moscow | 32 | 32 | 0 | 19 | 7 | 6 | 13 | 59.38% | Chi tiết |
3 | Lokomotiv Moscow B | 32 | 32 | 0 | 17 | 9 | 6 | 11 | 53.13% | Chi tiết |
4 | Dynamo Vologda | 32 | 32 | 0 | 16 | 7 | 9 | 7 | 50.00% | Chi tiết |
5 | Volochanin Ratmir | 32 | 32 | 0 | 14 | 4 | 14 | 0 | 43.75% | Chi tiết |
6 | Sheksna Cherepovets | 32 | 32 | 0 | 14 | 7 | 11 | 3 | 43.75% | Chi tiết |
7 | Sever Murmansk | 32 | 32 | 0 | 13 | 8 | 11 | 2 | 40.63% | Chi tiết |
8 | FK Istra | 32 | 32 | 0 | 13 | 5 | 14 | -1 | 40.63% | Chi tiết |
9 | Dnepr Smolensk | 32 | 32 | 0 | 12 | 7 | 13 | -1 | 37.50% | Chi tiết |
10 | Volga Tver | 32 | 32 | 0 | 12 | 8 | 12 | 0 | 37.50% | Chi tiết |
11 | Pskov 747 | 32 | 32 | 0 | 11 | 7 | 14 | -3 | 34.38% | Chi tiết |
12 | Spartak Kostroma | 32 | 32 | 0 | 10 | 8 | 14 | -4 | 31.25% | Chi tiết |
13 | FK Zelenograd | 32 | 32 | 0 | 10 | 6 | 16 | -6 | 31.25% | Chi tiết |
14 | Fominsk | 32 | 32 | 0 | 9 | 12 | 11 | -2 | 28.13% | Chi tiết |
15 | Dinamo Kostroma | 32 | 32 | 0 | 9 | 5 | 18 | -9 | 28.13% | Chi tiết |
16 | Tekstilshchik Ivanovo | 32 | 32 | 0 | 7 | 10 | 15 | -8 | 21.88% | Chi tiết |
17 | Sportakademklub Moscow | 32 | 32 | 0 | 4 | 6 | 22 | -18 | 12.50% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 118 | 35.33% |
Hòa | 124 | 37.13% |
Đội khách thắng kèo | 92 | 27.54% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Torpedo Vladimir | 62.50% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Sportakademklub Moscow | 12.50% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Torpedo Vladimir | 68.75% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Sportakademklub Moscow | 18.75% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Torpedo Vladimir | 68.75% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Sportakademklub Moscow | 18.75% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Fominsk | 37.50% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |