Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Dynamo Kirov | 10 | 10 | 0 | 9 | 1 | 0 | 9 | 90.00% | Chi tiết |
2 | Amkar Perm | 9 | 9 | 0 | 7 | 2 | 0 | 7 | 77.78% | Chi tiết |
3 | Torpedo Miass | 16 | 16 | 0 | 12 | 2 | 2 | 10 | 75.00% | Chi tiết |
4 | Rubin Kazan B | 28 | 28 | 0 | 16 | 7 | 5 | 11 | 57.14% | Chi tiết |
5 | Khimik Avgust | 15 | 15 | 0 | 8 | 6 | 1 | 7 | 53.33% | Chi tiết |
6 | Ural 2 | 25 | 25 | 1 | 11 | 5 | 9 | 2 | 44.00% | Chi tiết |
7 | Nosta Novotroitsk | 27 | 27 | 0 | 11 | 7 | 9 | 2 | 40.74% | Chi tiết |
8 | Uralets Nizhny Tagil | 31 | 31 | 0 | 8 | 12 | 11 | -3 | 25.81% | Chi tiết |
9 | Orenburg 2 | 31 | 31 | 0 | 7 | 7 | 17 | -10 | 22.58% | Chi tiết |
10 | Dinamo Barnaul | 28 | 28 | 0 | 6 | 7 | 15 | -9 | 21.43% | Chi tiết |
11 | Akron Togliatti B | 23 | 23 | 0 | 3 | 2 | 18 | -15 | 13.04% | Chi tiết |
12 | Krylya Sovetov Samara B | 11 | 11 | 0 | 1 | 9 | 1 | 0 | 9.09% | Chi tiết |
13 | Volna Nizhegorodskaya | 12 | 12 | 0 | 1 | 4 | 7 | -6 | 8.33% | Chi tiết |
14 | Lada Togliatti | 12 | 12 | 0 | 1 | 5 | 6 | -5 | 8.33% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 47 | 26.55% |
Hòa | 76 | 42.94% |
Đội khách thắng kèo | 54 | 30.51% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Dynamo Kirov | 90.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Volna Nizhegorodskaya,Lada Togliatti | 8.33% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Amkar Perm | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Krylya Sovetov Samara B,Volna Nizhegorodskaya,Lada Togliatti | 8.33% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Amkar Perm | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Krylya Sovetov Samara B,Volna Nizhegorodskaya,Lada Togliatti | 8.33% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Krylya Sovetov Samara B | 81.82% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |