Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Lokomotiv Moscow B | 24 | 24 | 0 | 16 | 4 | 4 | 12 | 66.67% | Chi tiết |
2 | Veles Moscow | 24 | 24 | 0 | 15 | 4 | 5 | 10 | 62.50% | Chi tiết |
3 | Tekstilshchik Ivanovo | 24 | 24 | 8 | 15 | 3 | 6 | 9 | 62.50% | Chi tiết |
4 | Dolgiye Prudy | 24 | 24 | 4 | 12 | 3 | 9 | 3 | 50.00% | Chi tiết |
5 | Leningradets | 24 | 24 | 0 | 11 | 4 | 9 | 2 | 45.83% | Chi tiết |
6 | Znamya Truda | 24 | 24 | 2 | 11 | 4 | 9 | 2 | 45.83% | Chi tiết |
7 | Torpedo Vladimir | 24 | 24 | 3 | 10 | 5 | 9 | 1 | 41.67% | Chi tiết |
8 | Murom | 24 | 24 | 4 | 10 | 4 | 10 | 0 | 41.67% | Chi tiết |
9 | Pskov 747 | 24 | 24 | 0 | 10 | 2 | 12 | -2 | 41.67% | Chi tiết |
10 | FK Kolomna | 24 | 24 | 2 | 8 | 2 | 14 | -6 | 33.33% | Chi tiết |
11 | Luki Energiya | 24 | 24 | 2 | 8 | 5 | 11 | -3 | 33.33% | Chi tiết |
12 | Dnepr Smolensk | 24 | 24 | 0 | 4 | 2 | 18 | -14 | 16.67% | Chi tiết |
13 | Chertanovo Moscow Ii | 24 | 24 | 0 | 3 | 4 | 17 | -14 | 12.50% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 80 | 44.69% |
Hòa | 46 | 25.7% |
Đội khách thắng kèo | 53 | 29.61% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Lokomotiv Moscow B | 66.67% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Chertanovo Moscow Ii | 12.50% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Lokomotiv Moscow B,Veles Moscow,Tekstilshchik Ivanovo | 75.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | FK Kolomna,Dnepr Smolensk,Chertanovo Moscow Ii | 16.67% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Lokomotiv Moscow B,Veles Moscow,Tekstilshchik Ivanovo | 75.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | FK Kolomna,Dnepr Smolensk,Chertanovo Moscow Ii | 16.67% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Torpedo Vladimir,Luki Energiya | 20.83% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |