Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Makhachkala | 32 | 32 | 13 | 24 | 4 | 4 | 20 | 75.00% | Chi tiết |
2 | SKA Rostov | 32 | 32 | 20 | 23 | 0 | 9 | 14 | 71.88% | Chi tiết |
3 | FK Biolog | 32 | 32 | 8 | 19 | 1 | 12 | 7 | 59.38% | Chi tiết |
4 | Kuban Kholding | 32 | 32 | 13 | 19 | 1 | 12 | 7 | 59.38% | Chi tiết |
5 | Chayka K Sr | 32 | 32 | 24 | 18 | 3 | 11 | 7 | 56.25% | Chi tiết |
6 | Chernomorets Novorossiysk | 32 | 32 | 18 | 15 | 1 | 16 | -1 | 46.88% | Chi tiết |
7 | Forte Taganrog | 32 | 32 | 14 | 15 | 7 | 10 | 5 | 46.88% | Chi tiết |
8 | Druzhba Maykop | 32 | 32 | 3 | 14 | 6 | 12 | 2 | 43.75% | Chi tiết |
9 | Tuapse | 32 | 32 | 5 | 14 | 3 | 15 | -1 | 43.75% | Chi tiết |
10 | Spartak Nalchik | 32 | 32 | 11 | 13 | 3 | 16 | -3 | 40.63% | Chi tiết |
11 | FK Anzhi | 32 | 32 | 14 | 12 | 5 | 15 | -3 | 37.50% | Chi tiết |
12 | Legion Dynamo | 32 | 32 | 14 | 12 | 5 | 15 | -3 | 37.50% | Chi tiết |
13 | Dynamo Stavropol | 32 | 32 | 9 | 12 | 2 | 18 | -6 | 37.50% | Chi tiết |
14 | Mashuk-KMV | 32 | 32 | 5 | 10 | 8 | 14 | -4 | 31.25% | Chi tiết |
15 | Rotor Volgograd B | 32 | 32 | 5 | 9 | 3 | 20 | -11 | 28.13% | Chi tiết |
16 | Alania-d Vladikavkaz | 32 | 32 | 2 | 7 | 4 | 21 | -14 | 21.88% | Chi tiết |
17 | Essentuki | 32 | 32 | 0 | 7 | 2 | 23 | -16 | 21.88% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 117 | 38.87% |
Hòa | 58 | 19.27% |
Đội khách thắng kèo | 126 | 41.86% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Makhachkala | 75.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Alania-d Vladikavkaz,Essentuki | 21.88% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | SKA Rostov | 81.25% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Essentuki | 18.75% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | SKA Rostov | 81.25% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Essentuki | 18.75% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Mashuk-KMV | 25.00% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |