Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Lokomotiv Daugavpils | 12 | 12 | 2 | 10 | 1 | 1 | 9 | 83.33% | Chi tiết |
2 | Fk Auda Riga | 13 | 13 | 5 | 9 | 1 | 3 | 6 | 69.23% | Chi tiết |
3 | Jdfs Alberts | 12 | 12 | 3 | 6 | 2 | 4 | 2 | 50.00% | Chi tiết |
4 | Grobina | 12 | 12 | 2 | 6 | 2 | 4 | 2 | 50.00% | Chi tiết |
5 | Fk Dinamo Riga | 12 | 12 | 2 | 5 | 1 | 6 | -1 | 41.67% | Chi tiết |
6 | Rezekne / Bjss | 12 | 12 | 0 | 4 | 1 | 7 | -3 | 33.33% | Chi tiết |
7 | Super Nova | 13 | 13 | 5 | 3 | 2 | 8 | -5 | 23.08% | Chi tiết |
8 | Fk Smiltene Bjss | 13 | 13 | 0 | 3 | 2 | 8 | -5 | 23.08% | Chi tiết |
9 | Saldus Ss/leevon | 11 | 11 | 0 | 2 | 2 | 7 | -5 | 18.18% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 30 | 48.39% |
Hòa | 14 | 22.58% |
Đội khách thắng kèo | 18 | 29.03% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Lokomotiv Daugavpils | 83.33% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Saldus Ss/leevon | 18.18% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Lokomotiv Daugavpils | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Jdfs Alberts | 16.67% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Lokomotiv Daugavpils | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Jdfs Alberts | 16.67% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Saldus Ss/leevon | 18.18% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |