Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Tukums-2000 | 27 | 27 | 4 | 23 | 1 | 3 | 20 | 85.19% | Chi tiết |
2 | Super Nova | 27 | 27 | 3 | 18 | 1 | 8 | 10 | 66.67% | Chi tiết |
3 | Fk Smiltene Bjss | 27 | 27 | 3 | 17 | 2 | 8 | 9 | 62.96% | Chi tiết |
4 | Jdfs Alberts | 27 | 27 | 2 | 16 | 3 | 8 | 8 | 59.26% | Chi tiết |
5 | Rezekne / Bjss | 27 | 27 | 2 | 15 | 2 | 10 | 5 | 55.56% | Chi tiết |
6 | Fk Auda Riga | 27 | 27 | 2 | 14 | 3 | 10 | 4 | 51.85% | Chi tiết |
7 | Grobina | 27 | 27 | 2 | 10 | 1 | 16 | -6 | 37.04% | Chi tiết |
8 | New Project | 27 | 27 | 1 | 7 | 2 | 18 | -11 | 25.93% | Chi tiết |
9 | Fk Dinamo Riga | 27 | 27 | 0 | 6 | 1 | 20 | -14 | 22.22% | Chi tiết |
10 | Balvu Vilki | 27 | 27 | 0 | 1 | 0 | 26 | -25 | 3.70% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 76 | 53.15% |
Hòa | 16 | 11.19% |
Đội khách thắng kèo | 51 | 35.66% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Tukums-2000 | 85.19% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Balvu Vilki | 3.70% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Tukums-2000 | 92.86% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Balvu Vilki | 7.69% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Tukums-2000 | 92.86% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Balvu Vilki | 7.69% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Jdfs Alberts,Fk Auda Riga | 11.11% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |