Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Babite | 28 | 28 | 12 | 25 | 0 | 3 | 22 | 89.29% | Chi tiết |
2 | Fk Auda Riga | 28 | 28 | 7 | 20 | 1 | 7 | 13 | 71.43% | Chi tiết |
3 | Olaines Fk | 30 | 30 | 9 | 20 | 2 | 8 | 12 | 66.67% | Chi tiết |
4 | Fk Smiltene Bjss | 28 | 28 | 2 | 17 | 2 | 9 | 8 | 60.71% | Chi tiết |
5 | Tukums-2000 | 28 | 28 | 1 | 17 | 2 | 9 | 8 | 60.71% | Chi tiết |
6 | Rezekne / Bjss | 28 | 28 | 7 | 16 | 1 | 11 | 5 | 57.14% | Chi tiết |
7 | Fk Valmiera | 28 | 28 | 9 | 16 | 1 | 11 | 5 | 57.14% | Chi tiết |
8 | Skonto FC | 28 | 28 | 9 | 15 | 1 | 12 | 3 | 53.57% | Chi tiết |
9 | Metta/LU Riga | 2 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
10 | Rigas Tehniska Universitate | 28 | 28 | 4 | 13 | 4 | 11 | 2 | 46.43% | Chi tiết |
11 | Staiceles Bebri | 28 | 28 | 1 | 11 | 2 | 15 | -4 | 39.29% | Chi tiết |
12 | Preilu | 28 | 28 | 1 | 9 | 1 | 18 | -9 | 32.14% | Chi tiết |
13 | Jdfs Alberts | 28 | 28 | 6 | 8 | 3 | 17 | -9 | 28.57% | Chi tiết |
14 | Ogres Fk 33 | 28 | 28 | 2 | 7 | 2 | 19 | -12 | 25.00% | Chi tiết |
15 | Jekabpils | 28 | 28 | 2 | 4 | 2 | 22 | -18 | 14.29% | Chi tiết |
16 | Saldus | 28 | 28 | 0 | 1 | 0 | 27 | -26 | 3.57% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 107 | 47.77% |
Hòa | 24 | 10.71% |
Đội khách thắng kèo | 93 | 41.52% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Babite | 89.29% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Saldus | 3.57% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Babite | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Metta/LU Riga,Saldus | 7.14% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Babite | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Metta/LU Riga,Saldus | 7.14% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Rigas Tehniska Universitate | 14.29% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |